Bóng đá, Uzbekistan: Pakhtakor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uzbekistan
Pakhtakor
Sân vận động:
Pakhtakor Markaziy Stadion
(Tashkent)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Pavlyuchenko Pavel
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Abdumazhidov Mukhammadrasul
19
3
226
0
0
0
0
22
Adhamzoda Umar
26
1
90
0
0
0
0
88
Azmiddinov Shakhzod
23
1
90
0
0
0
0
5
Khamraliev Mukhammadkodir
22
1
90
0
0
0
0
15
Ortikboev Diyor
21
3
270
0
0
1
0
77
Saitov Dilshod
25
4
360
0
0
0
0
24
Todorov Kirill
19
1
33
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Askarov Bekhruz
21
4
317
0
0
1
0
40
Merk Kimi
19
1
45
0
0
1
0
27
Sobirkhuzhaev Sardor
29
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdumannopov Doniyor
23
3
105
1
0
0
0
7
Adkhamzoda Umar
26
3
270
0
0
0
0
10
Ceran Dragan
36
4
360
2
1
0
0
17
Khamdamov Dostonbek
27
4
332
1
1
0
0
11
Kholdorkhonov Pulatkhuzha
20
4
258
0
1
0
0
28
Kholmatov Diyor
21
4
349
1
0
0
0
18
Saidnurullaev Saidumarkhon
19
3
114
0
0
0
0
31
Usmonov Mukhammadali
19
2
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shatskikh Maksim
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Pavlyuchenko Pavel
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Abdumazhidov Mukhammadrasul
19
1
90
0
0
0
0
3
Alizhonov Khozhiakbar
27
3
270
0
0
2
0
88
Azmiddinov Shakhzod
23
5
405
0
0
3
0
5
Khamraliev Mukhammadkodir
22
3
270
0
0
0
0
77
Saitov Dilshod
25
6
321
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Askarov Bekhruz
21
4
204
0
0
1
0
40
Merk Kimi
19
2
26
0
0
0
0
27
Sobirkhuzhaev Sardor
29
5
418
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ceran Dragan
36
4
343
1
3
1
0
17
Khamdamov Dostonbek
27
3
85
0
0
0
0
11
Kholdorkhonov Pulatkhuzha
20
6
233
0
1
1
0
28
Kholmatov Diyor
21
6
492
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shatskikh Maksim
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nazarov Vladimir
21
0
0
0
0
0
0
36
Pavlyuchenko Pavel
26
8
720
0
0
0
0
1
Shevchenko Nikita
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdullaev Dilshod
17
0
0
0
0
0
0
55
Abdumazhidov Mukhammadrasul
19
4
316
0
0
0
0
22
Adhamzoda Umar
26
1
90
0
0
0
0
3
Alizhonov Khozhiakbar
27
3
270
0
0
2
0
60
Anvarov Islom
18
0
0
0
0
0
0
88
Azmiddinov Shakhzod
23
6
495
0
0
3
0
5
Khamraliev Mukhammadkodir
22
4
360
0
0
0
0
15
Ortikboev Diyor
21
3
270
0
0
1
0
19
Poyonov Sunnatilla
19
0
0
0
0
0
0
77
Saitov Dilshod
25
10
681
0
1
0
0
24
Todorov Kirill
19
1
33
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Askarov Bekhruz
21
8
521
0
0
2
0
14
Ibraimov Nurlan
18
0
0
0
0
0
0
40
Merk Kimi
19
3
71
0
0
1
0
29
Pazildinov Mukhridin
?
0
0
0
0
0
0
27
Sobirkhuzhaev Sardor
29
8
688
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdumannopov Doniyor
23
3
105
1
0
0
0
7
Adkhamzoda Umar
26
3
270
0
0
0
0
10
Ceran Dragan
36
8
703
3
4
1
0
99
Ergashboev Abbos
21
0
0
0
0
0
0
17
Khamdamov Dostonbek
27
7
417
1
1
0
0
11
Kholdorkhonov Pulatkhuzha
20
10
491
0
2
1
0
28
Kholmatov Diyor
21
10
841
1
1
2
0
38
Odilov Temur
18
0
0
0
0
0
0
18
Saidnurullaev Saidumarkhon
19
3
114
0
0
0
0
31
Usmonov Mukhammadali
19
2
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shatskikh Maksim
45
Quảng cáo
Quảng cáo