Bóng đá, Scotland: Partick Thistle trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Scotland
Partick Thistle
Sân vận động:
Firhill Stadium
(Glasgow)
Sức chứa:
10 102
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Budinauckas Lewis
23
1
90
0
0
0
0
12
Clarke Joshua
21
3
270
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ashcroft Lee
32
4
360
0
0
2
0
2
Logan Cammy
23
3
180
0
1
0
0
24
McPherson Ben
21
3
182
0
0
0
0
20
O'Reilly Daniel
30
4
360
0
0
1
0
3
Reading Patrick
26
4
360
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Crawford Robbie
31
4
343
0
0
2
0
21
Fitzpatrick Aidan
24
4
298
1
2
0
0
64
Letsosa Tsoanelo
21
4
279
0
0
0
0
17
MacKenzie Zander
20
1
6
0
0
0
0
19
McBeth Luke
25
4
165
0
0
1
0
26
Stanway Ben
20
4
310
1
0
2
0
6
Turner Kyle
27
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chalmers Logan
25
4
344
3
0
0
0
37
Horn Thomas
18
1
17
0
0
0
0
11
Lawless Steven
34
3
46
1
0
0
0
9
Samuel Alex
29
2
52
0
0
0
0
32
Watt Tony
31
4
294
1
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Budinauckas Lewis
23
4
360
0
0
0
0
12
Clarke Joshua
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ashcroft Lee
32
5
450
1
0
0
0
2
Logan Cammy
23
5
385
1
0
0
0
24
McPherson Ben
21
1
66
0
0
0
0
20
O'Reilly Daniel
30
5
450
1
0
0
0
3
Reading Patrick
26
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Campbell Che
18
1
1
0
0
0
0
14
Crawford Robbie
31
5
430
2
0
2
0
39
Falconer Matthew
?
4
17
0
0
0
0
21
Fitzpatrick Aidan
24
5
378
1
2
0
0
64
Letsosa Tsoanelo
21
3
220
1
0
0
0
17
MacKenzie Zander
20
3
76
0
0
1
0
19
McBeth Luke
25
4
330
0
1
0
0
26
Stanway Ben
20
5
269
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chalmers Logan
25
5
419
2
3
0
0
37
Horn Thomas
18
4
55
0
0
0
0
11
Lawless Steven
34
5
213
0
1
0
0
9
Samuel Alex
29
1
19
0
0
0
0
32
Watt Tony
31
5
293
2
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Budinauckas Lewis
23
5
450
0
0
0
0
38
Cameron Luis
18
0
0
0
0
0
0
12
Clarke Joshua
21
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ashcroft Lee
32
9
810
1
0
2
0
42
Dolan Liam
?
0
0
0
0
0
0
2
Logan Cammy
23
8
565
1
1
0
0
43
Low Jamie
?
0
0
0
0
0
0
24
McPherson Ben
21
4
248
0
0
0
0
20
O'Reilly Daniel
30
9
810
1
0
1
0
3
Reading Patrick
26
9
810
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Campbell Che
18
1
1
0
0
0
0
14
Crawford Robbie
31
9
773
2
0
4
0
11
Diack Ricco
20
0
0
0
0
0
0
39
Falconer Matthew
?
4
17
0
0
0
0
21
Fitzpatrick Aidan
24
9
676
2
4
0
0
64
Letsosa Tsoanelo
21
7
499
1
0
0
0
40
Lockhart Nick
?
0
0
0
0
0
0
17
MacKenzie Zander
20
4
82
0
0
1
0
4
Martin Scott
Chấn thương
28
0
0
0
0
0
0
19
McBeth Luke
25
8
495
0
1
1
0
41
Rooney Liam
16
0
0
0
0
0
0
26
Stanway Ben
20
9
579
2
0
2
0
6
Turner Kyle
27
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chalmers Logan
25
9
763
5
3
0
0
37
Horn Thomas
18
5
72
0
0
0
0
11
Lawless Steven
34
8
259
1
1
0
0
7
MacKay Daniel
24
0
0
0
0
0
0
9
Samuel Alex
29
3
71
0
0
0
0
8
Smyth Oisin
25
0
0
0
0
0
0
32
Watt Tony
31
9
587
3
2
0
0