Bóng đá, Bồ Đào Nha: Penafiel trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Penafiel
Sân vận động:
Estadio Municipal 25 de Abril
(Penafiel)
Sức chứa:
5 230
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Samba Balde Manuel Mama
21
7
630
0
0
2
0
1
Silva Pedro
27
27
2430
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brito Diogo
24
14
949
0
0
0
0
27
Francisco Freitas Ruben Diogo
31
11
593
0
0
0
0
68
Maga
25
32
2190
0
0
9
0
5
Pereira Bruno
26
5
290
1
0
1
0
44
Pereira Ruben
26
31
2592
2
0
9
1
15
Silva Joao
26
32
2466
2
0
4
0
6
Teixeira Leandro
26
17
1130
0
0
4
0
4
Xavier Ferreira dos Santos Joao Miguel
30
33
2970
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Batista Diogo
24
27
1516
0
0
1
0
35
Cardoso Filipe
29
26
1845
0
0
7
0
13
Pinheiro Edu
26
20
545
0
0
2
0
8
Reko
28
32
2424
1
0
11
0
20
Ribeiro Oliveira Joao
32
20
1254
3
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adilio
30
24
1509
2
0
4
0
19
Chico Teixeira
26
18
403
0
0
3
0
7
Pinto Servulo Firmino Hugo Filipe
35
30
1949
1
0
1
0
75
Ribeiro Ricardo
26
28
2410
5
0
5
0
17
Robinho
25
27
1222
6
0
5
1
30
Silva Andre
24
27
1582
4
0
4
0
10
Silva Jota
21
5
65
1
0
0
0
9
Suker Helder
24
20
493
2
0
2
0
99
Vieira Pedro
22
15
215
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cristovao Helder
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Silva Pedro
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Francisco Freitas Ruben Diogo
31
1
1
0
0
0
0
68
Maga
25
1
90
0
0
0
0
5
Pereira Bruno
26
1
90
0
0
0
0
44
Pereira Ruben
26
1
90
0
0
0
0
4
Xavier Ferreira dos Santos Joao Miguel
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Batista Diogo
24
1
78
0
0
1
0
35
Cardoso Filipe
29
1
90
0
0
1
0
13
Pinheiro Edu
26
1
1
0
0
0
0
8
Reko
28
1
90
0
0
0
0
20
Ribeiro Oliveira Joao
32
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chico Teixeira
26
1
13
0
0
1
0
7
Pinto Servulo Firmino Hugo Filipe
35
1
90
0
0
0
0
75
Ribeiro Ricardo
26
1
90
0
0
0
0
10
Silva Jota
21
1
1
0
0
0
0
99
Vieira Pedro
22
1
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cristovao Helder
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Samba Balde Manuel Mama
21
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brito Diogo
24
1
0
0
0
0
0
27
Francisco Freitas Ruben Diogo
31
3
300
0
0
0
0
68
Maga
25
1
120
0
0
0
0
5
Pereira Bruno
26
1
14
0
0
0
0
44
Pereira Ruben
26
2
210
0
0
0
0
15
Silva Joao
26
3
210
0
0
0
0
6
Teixeira Leandro
26
3
287
0
0
0
0
4
Xavier Ferreira dos Santos Joao Miguel
30
3
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Batista Diogo
24
2
92
0
0
0
0
35
Cardoso Filipe
29
2
197
0
0
1
0
13
Pinheiro Edu
26
2
68
0
0
1
0
8
Reko
28
2
210
0
0
1
0
20
Ribeiro Oliveira Joao
32
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adilio
30
3
188
0
0
0
0
19
Chico Teixeira
26
2
107
0
0
1
0
7
Pinto Servulo Firmino Hugo Filipe
35
3
114
0
0
0
0
75
Ribeiro Ricardo
26
3
295
3
0
2
0
17
Robinho
25
4
123
3
0
1
0
30
Silva Andre
24
4
173
1
0
0
0
10
Silva Jota
21
1
6
0
0
0
0
99
Vieira Pedro
22
2
77
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cristovao Helder
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Filipe Ferreira
27
0
0
0
0
0
0
31
Samba Balde Manuel Mama
21
10
930
0
0
2
0
1
Silva Pedro
27
28
2520
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brito Diogo
24
15
949
0
0
0
0
27
Francisco Freitas Ruben Diogo
31
15
894
0
0
0
0
68
Maga
25
34
2400
0
0
9
0
5
Pereira Bruno
26
7
394
1
0
1
0
44
Pereira Ruben
26
34
2892
2
0
9
1
15
Silva Joao
26
35
2676
2
0
4
0
6
Teixeira Leandro
26
20
1417
0
0
4
0
4
Xavier Ferreira dos Santos Joao Miguel
30
37
3240
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Batista Diogo
24
30
1686
0
0
2
0
35
Cardoso Filipe
29
29
2132
0
0
9
0
13
Pinheiro Edu
26
23
614
0
0
3
0
8
Reko
28
35
2724
1
0
12
0
20
Ribeiro Oliveira Joao
32
22
1280
3
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adilio
30
27
1697
2
0
4
0
19
Chico Teixeira
26
21
523
0
0
5
0
7
Pinto Servulo Firmino Hugo Filipe
35
34
2153
1
0
1
0
75
Ribeiro Ricardo
26
32
2795
8
0
7
0
17
Robinho
25
31
1345
9
0
6
1
30
Silva Andre
24
31
1755
5
0
4
0
10
Silva Jota
21
7
72
1
0
0
0
9
Suker Helder
24
20
493
2
0
2
0
99
Vieira Pedro
22
18
370
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cristovao Helder
53
Quảng cáo
Quảng cáo