Bóng đá, Ý: Pergolettese trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Pergolettese
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Soncin Matteo
23
38
3420
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bignami Riccardo
24
16
548
0
0
0
0
33
Capoferri Mattia
22
14
827
0
0
0
0
13
Felicioli Gianfilippo
26
23
1583
0
0
5
0
3
Lambrughi Alessandro
36
25
1344
0
0
5
1
35
Piccinini Stefano
21
32
2849
4
0
8
1
24
Schiavini Andrea
19
3
9
0
0
0
0
2
Tonoli Daniel
21
37
3296
3
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andreoli Lorenzo
23
24
803
0
0
2
0
4
Arini Mariano
37
38
3409
2
0
3
0
18
Artioli Federico
22
30
2690
2
0
3
0
31
Aucelli Christian
21
20
888
0
0
3
2
7
Bariti Davide
32
36
3154
5
0
3
0
8
Cerasani Jacopo
20
20
633
1
0
3
0
5
Figoli Matteo
23
33
2584
1
0
5
0
11
Guiu Bernat
23
36
3123
8
0
14
0
80
Jaouhari Zaid
22
32
1378
2
0
8
0
10
Mazzarani Andrea
34
32
2035
7
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bozzuto Riccardo
19
3
11
0
0
0
0
70
Caia Federico
21
28
1339
5
0
1
1
91
De Luca Giuseppe
32
7
208
0
0
0
0
9
Piu Alessandro
27
19
870
3
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cattaneo Marco
19
0
0
0
0
0
0
12
Doldi Filippo
19
0
0
0
0
0
0
32
Dordoni Sebastiano
?
0
0
0
0
0
0
22
Soncin Matteo
23
38
3420
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bignami Riccardo
24
16
548
0
0
0
0
33
Capoferri Mattia
22
14
827
0
0
0
0
13
Felicioli Gianfilippo
26
23
1583
0
0
5
0
3
Lambrughi Alessandro
36
25
1344
0
0
5
1
35
Piccinini Stefano
21
32
2849
4
0
8
1
24
Schiavini Andrea
19
3
9
0
0
0
0
2
Tonoli Daniel
21
37
3296
3
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andreoli Lorenzo
23
24
803
0
0
2
0
4
Arini Mariano
37
38
3409
2
0
3
0
18
Artioli Federico
22
30
2690
2
0
3
0
31
Aucelli Christian
21
20
888
0
0
3
2
7
Bariti Davide
32
36
3154
5
0
3
0
8
Cerasani Jacopo
20
20
633
1
0
3
0
5
Figoli Matteo
23
33
2584
1
0
5
0
11
Guiu Bernat
23
36
3123
8
0
14
0
80
Jaouhari Zaid
22
32
1378
2
0
8
0
10
Mazzarani Andrea
34
32
2035
7
0
3
0
32
Tacchinardi Gabriele
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bozzuto Riccardo
19
3
11
0
0
0
0
70
Caia Federico
21
28
1339
5
0
1
1
91
De Luca Giuseppe
32
7
208
0
0
0
0
9
Piu Alessandro
27
19
870
3
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo