Bóng đá, Indonesia: Persib Bandung trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Persib Bandung
Sân vận động:
Gelora Bandung Lautan Api Stadium
(Bandung)
Sức chứa:
38 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alam Teja Paku
30
17
1530
0
0
3
0
1
Dwi Rustapa Fitrul
28
7
630
0
0
0
0
29
Mendoza Kevin
29
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Hehanusa Rezaldi
28
21
1308
0
1
4
0
12
Herdiana Henhen
28
13
1087
0
0
1
0
32
Igbonefo Victor
38
14
643
0
0
3
0
53
Irianto Rachmat
24
25
1614
1
1
5
0
16
Jufriyanto Achmad
37
2
91
0
0
0
0
2
Kuipers Nick
31
28
2460
1
0
9
0
22
Rodriguez Alberto
31
29
2458
0
0
7
1
5
Rudianto Kakang
20
13
853
0
0
2
0
27
Zalnando
27
4
179
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aziz Abdul
30
3
58
0
0
0
0
71
Fadlillah Adzikry
21
3
102
0
0
1
0
97
Febriansyah Moh. Edo
26
29
1449
1
2
4
0
13
Haryadi Febri
28
10
456
1
0
2
1
23
Klok Marc
31
31
2564
4
7
7
0
11
Kusnandar Dedi
32
26
1678
0
1
7
1
7
Putra Beckham
22
28
1351
1
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Beltrame Stefano
31
12
806
4
3
0
0
77
Ciro
35
31
2447
14
9
1
0
19
David
34
30
2613
26
8
2
0
18
Ferdiansyah Ferdiansyah
20
7
142
0
0
1
0
96
Kurnia Ryan
27
22
752
1
1
2
0
70
Makarin Arsan
23
13
211
0
1
2
0
9
Walian Ezra
26
32
1184
2
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hodak Bojan
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alam Teja Paku
30
17
1530
0
0
3
0
1
Dwi Rustapa Fitrul
28
7
630
0
0
0
0
29
Mendoza Kevin
29
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hafizh Faris Abdul
20
0
0
0
0
0
0
56
Hehanusa Rezaldi
28
21
1308
0
1
4
0
12
Herdiana Henhen
28
13
1087
0
0
1
0
32
Igbonefo Victor
38
14
643
0
0
3
0
53
Irianto Rachmat
24
25
1614
1
1
5
0
16
Jufriyanto Achmad
37
2
91
0
0
0
0
2
Kuipers Nick
31
28
2460
1
0
9
0
22
Rodriguez Alberto
31
29
2458
0
0
7
1
5
Rudianto Kakang
20
13
853
0
0
2
0
27
Zalnando
27
4
179
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aziz Abdul
30
3
58
0
0
0
0
71
Fadlillah Adzikry
21
3
102
0
0
1
0
97
Febriansyah Moh. Edo
26
29
1449
1
2
4
0
13
Haryadi Febri
28
10
456
1
0
2
1
23
Klok Marc
31
31
2564
4
7
7
0
11
Kusnandar Dedi
32
26
1678
0
1
7
1
7
Putra Beckham
22
28
1351
1
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Beltrame Stefano
31
12
806
4
3
0
0
77
Ciro
35
31
2447
14
9
1
0
19
David
34
30
2613
26
8
2
0
18
Ferdiansyah Ferdiansyah
20
7
142
0
0
1
0
96
Kurnia Ryan
27
22
752
1
1
2
0
70
Makarin Arsan
23
13
211
0
1
2
0
9
Walian Ezra
26
32
1184
2
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hodak Bojan
52
Quảng cáo
Quảng cáo