Bóng đá, Ý: Pescara trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Pescara
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Coppa Italia
Coppa Italia Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Plizzari Alessandro
24
38
3420
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brosco Riccardo
33
33
2779
0
0
5
0
5
Di Pasquale Davide
28
12
845
2
0
3
0
15
Floriani Romano
21
26
1885
0
0
4
0
24
Mesik Ivan
22
31
2553
0
0
9
1
2
Milani Lorenzo
22
30
2170
3
0
5
0
27
Moruzzi Brandi
20
18
1095
1
0
3
0
25
Staver Cornelius
21
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Accornero Federico
20
26
1584
3
0
2
0
8
Aloi Salvatore
27
30
2154
2
0
7
0
21
Capone Andrea
22
5
137
0
0
0
0
30
Dagasso Matteo
20
30
1717
1
0
3
0
28
De Marco Antonino
19
24
1145
3
0
3
0
33
Franchini Simone
26
16
698
2
0
7
0
23
Pellacani Filippo
26
10
793
0
0
0
0
18
Pierno Roberto
23
23
1696
1
0
7
0
6
Squizzato Niccolo
22
29
2072
1
0
10
0
17
Tunjov Georgi
23
28
1586
7
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cangiano Gianmarco
22
34
1811
5
0
5
0
29
Cuppone Luigi
26
37
2498
8
0
2
0
7
Masala Michele
19
11
245
0
0
0
0
20
Meazzi Lorenzo
22
11
466
0
0
2
0
10
Merola Davide
24
37
3093
17
0
5
0
19
Sasanelli Luca
19
8
136
1
0
0
0
9
Vergani Edoardo
23
12
455
1
0
1
0
34
Zeppieri Michael
18
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zeman Zdenek
77
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Plizzari Alessandro
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brosco Riccardo
33
1
33
0
0
0
0
24
Mesik Ivan
22
1
58
0
0
0
0
2
Milani Lorenzo
22
1
45
0
0
0
0
27
Moruzzi Brandi
20
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Accornero Federico
20
1
90
1
0
0
0
30
Dagasso Matteo
20
1
90
0
0
0
0
28
De Marco Antonino
19
1
33
0
0
0
0
23
Pellacani Filippo
26
1
90
0
0
1
0
18
Pierno Roberto
23
1
90
0
0
0
0
6
Squizzato Niccolo
22
1
58
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cuppone Luigi
26
1
90
1
0
0
0
7
Masala Michele
19
1
13
0
0
0
0
10
Merola Davide
24
1
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zeman Zdenek
77
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Plizzari Alessandro
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Di Pasquale Davide
28
2
180
0
0
2
0
15
Floriani Romano
21
2
180
0
0
0
0
2
Milani Lorenzo
22
1
46
0
0
0
0
27
Moruzzi Brandi
20
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Accornero Federico
20
2
90
1
0
1
0
8
Aloi Salvatore
27
2
77
0
0
0
0
30
Dagasso Matteo
20
2
164
0
0
0
0
28
De Marco Antonino
19
2
103
0
0
0
0
33
Franchini Simone
26
1
45
0
0
0
0
23
Pellacani Filippo
26
2
180
0
0
0
0
18
Pierno Roberto
23
1
45
0
0
0
0
6
Squizzato Niccolo
22
1
31
0
0
0
0
17
Tunjov Georgi
23
1
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cangiano Gianmarco
22
3
108
2
0
0
0
29
Cuppone Luigi
26
2
134
1
0
1
0
7
Masala Michele
19
1
90
0
0
0
0
10
Merola Davide
24
3
90
1
0
0
0
9
Vergani Edoardo
23
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zeman Zdenek
77
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gasparini Manuel
21
0
0
0
0
0
0
22
Plizzari Alessandro
24
41
3690
0
0
1
0
45
Profeta Nicolo
?
0
0
0
0
0
0
40
Zandri Tommaso
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brosco Riccardo
33
34
2812
0
0
5
0
5
Di Pasquale Davide
28
14
1025
2
0
5
0
15
Floriani Romano
21
28
2065
0
0
4
0
24
Mesik Ivan
22
32
2611
0
0
9
1
2
Milani Lorenzo
22
32
2261
3
0
5
0
27
Moruzzi Brandi
20
20
1231
1
0
4
0
25
Staver Cornelius
21
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Accornero Federico
20
29
1764
5
0
3
0
8
Aloi Salvatore
27
32
2231
2
0
7
0
21
Capone Andrea
22
5
137
0
0
0
0
30
Dagasso Matteo
20
33
1971
1
0
3
0
28
De Marco Antonino
19
27
1281
3
0
3
0
33
Franchini Simone
26
17
743
2
0
7
0
23
Pellacani Filippo
26
13
1063
0
0
1
0
18
Pierno Roberto
23
25
1831
1
0
7
0
6
Squizzato Niccolo
22
31
2161
1
0
11
0
17
Tunjov Georgi
23
29
1664
7
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cangiano Gianmarco
22
37
1919
7
0
5
0
29
Cuppone Luigi
26
40
2722
10
0
3
0
7
Masala Michele
19
13
348
0
0
0
0
20
Meazzi Lorenzo
22
11
466
0
0
2
0
10
Merola Davide
24
41
3261
18
0
5
0
41
Palumbo Antonio
18
0
0
0
0
0
0
19
Sasanelli Luca
19
8
136
1
0
0
0
9
Vergani Edoardo
23
13
455
2
0
1
0
34
Zeppieri Michael
18
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zeman Zdenek
77
Quảng cáo
Quảng cáo