Bóng đá, Ai Cập: Pharco trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
Pharco
Sân vận động:
Sân vận động Alexandria
(Alexandria)
Sức chứa:
13 660
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Egypt Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Shika Mohamed
31
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Awad Ahmed
28
8
517
0
0
0
0
5
Bakri Abdallah
29
9
810
0
1
3
0
5
El Badry Mahmoud
32
3
270
0
0
0
0
21
Ghouma Azmi
26
9
674
0
0
1
0
6
Kamel Gaber
28
7
599
0
0
1
0
12
Marei Yassin
22
12
755
0
0
1
0
33
Ndiaye Babacar
19
5
393
0
0
0
0
8
Sabri Rami
36
6
521
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Al Agouz Seif
22
5
323
0
0
1
0
24
El Bahrawy Ahmed
28
14
1019
0
1
2
0
19
Emad Mahmoud
25
9
720
0
0
1
0
11
Fouad Ahmed
25
12
352
1
2
2
0
22
Gehad Mahmoud
22
3
140
0
0
1
0
23
Hamada Mostafa
23
3
25
0
0
0
0
14
Mohamed Fakhri
25
15
1020
1
1
1
0
28
Sokari Kingsley
28
16
1131
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bakhit Saifeldin
30
14
1052
3
0
1
0
90
Bangoura Mohamed
19
2
13
0
0
0
0
17
Encada Jefferson
26
13
937
0
0
0
0
18
Farag Walid
22
15
1142
4
1
2
0
9
Gamal Amr
32
17
851
2
0
2
0
15
Hamroune Rezki
28
8
232
1
1
0
0
50
Magdi Marwan
20
1
11
0
0
0
0
23
Mostafa Walid
24
2
22
0
0
0
0
7
Nasser Amr
25
6
123
0
0
1
0
70
Salah El Din Reda Mostafa Basha
21
3
26
0
0
0
0
31
Sherif Ahmed
21
14
687
2
2
1
0
10
Shokry Shokry
29
9
417
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khattab Ahmed
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
El Sayed Mahmoud
38
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Awad Ahmed
28
3
270
0
0
0
0
5
Bakri Abdallah
29
1
90
0
0
0
0
5
El Badry Mahmoud
32
1
90
0
0
0
0
6
Kamel Gaber
28
3
264
0
0
0
0
12
Marei Yassin
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Al Agouz Seif
22
2
171
0
0
0
0
24
El Bahrawy Ahmed
28
3
270
0
0
0
0
19
Emad Mahmoud
25
3
264
0
0
2
0
88
Ezz Mohamed
?
1
7
0
0
0
0
11
Fouad Ahmed
25
3
216
0
0
1
0
22
Gehad Mahmoud
22
1
9
0
0
0
0
14
Mohamed Fakhri
25
2
50
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bakhit Saifeldin
30
3
251
1
0
2
0
90
Bangoura Mohamed
19
3
89
0
0
0
0
18
Farag Walid
22
3
192
0
0
0
0
9
Gamal Amr
32
2
161
1
0
1
0
15
Hamroune Rezki
28
1
7
0
0
0
0
50
Magdi Marwan
20
1
7
0
0
0
0
23
Mostafa Walid
24
1
90
0
0
0
0
31
Sherif Ahmed
21
3
41
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khattab Ahmed
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Shika Mohamed
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Awad Ahmed
28
1
90
0
0
0
0
5
Bakri Abdallah
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
El Bahrawy Ahmed
28
1
90
0
0
0
0
11
Fouad Ahmed
25
1
21
0
0
0
0
28
Sokari Kingsley
28
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Encada Jefferson
26
1
90
0
0
1
0
9
Gamal Amr
32
1
90
1
0
1
0
15
Hamroune Rezki
28
1
35
0
0
0
0
31
Sherif Ahmed
21
2
56
1
0
0
0
10
Shokry Shokry
29
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khattab Ahmed
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Sayed Fares
22
0
0
0
0
0
0
13
El Sayed Mahmoud
38
3
270
0
0
0
0
16
Jamil Nadim Mohamed
22
0
0
0
0
0
0
25
Shika Mohamed
31
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Awad Ahmed
28
12
877
0
0
0
0
5
Bakri Abdallah
29
11
990
0
1
3
0
5
El Badry Mahmoud
32
4
360
0
0
0
0
21
Ghouma Azmi
26
9
674
0
0
1
0
6
Kamel Gaber
28
10
863
0
0
1
0
12
Marei Yassin
22
13
845
0
0
1
0
33
Ndiaye Babacar
19
5
393
0
0
0
0
8
Sabri Rami
36
6
521
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Al Agouz Seif
22
7
494
0
0
1
0
24
El Bahrawy Ahmed
28
18
1379
0
1
2
0
19
Emad Mahmoud
25
12
984
0
0
3
0
88
Ezz Mohamed
?
1
7
0
0
0
0
11
Fouad Ahmed
25
16
589
1
2
3
0
20
Gamal Ahmed
30
0
0
0
0
0
0
22
Gehad Mahmoud
22
4
149
0
0
1
0
23
Hamada Mostafa
23
3
25
0
0
0
0
14
Mohamed Fakhri
25
17
1070
1
1
2
0
34
Reda Omar
21
0
0
0
0
0
0
28
Sokari Kingsley
28
17
1221
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bakhit Saifeldin
30
17
1303
4
0
3
0
90
Bangoura Mohamed
19
5
102
0
0
0
0
17
Encada Jefferson
26
14
1027
0
0
1
0
18
Farag Walid
22
18
1334
4
1
2
0
9
Gamal Amr
32
20
1102
4
0
4
0
15
Hamroune Rezki
28
10
274
1
1
0
0
50
Magdi Marwan
20
2
18
0
0
0
0
23
Mostafa Walid
24
3
112
0
0
0
0
7
Nasser Amr
25
6
123
0
0
1
0
70
Salah El Din Reda Mostafa Basha
21
3
26
0
0
0
0
31
Sherif Ahmed
21
19
784
3
2
1
0
10
Shokry Shokry
29
10
507
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khattab Ahmed
38
Quảng cáo
Quảng cáo