Bóng đá, Bulgaria: Pirin Blagoevgrad trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
Pirin Blagoevgrad
Sân vận động:
Hristo Botev
(Blagoevgrad)
Sức chứa:
7 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Bulgarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kirev Mario
34
1
90
0
0
0
0
12
Kovalov Maksim
23
30
2700
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bodurov Nikolaj
37
10
664
0
0
2
0
8
Boyanov Lazar
21
7
368
0
0
0
0
77
Diagne Modou
30
7
512
0
0
0
0
38
Dyulgerov Aleksandar
34
24
1977
0
0
4
0
16
Georgiev Martin
19
4
48
1
0
0
0
28
Jagodinskis Vitalijs
32
9
766
1
0
1
0
25
Kostov Ilian
19
8
479
0
0
1
0
18
Luzayadio Arnaud
24
10
699
0
1
0
0
83
Popadiyn Hristo
30
22
1331
1
0
7
0
27
Varbanov Georgi
23
15
890
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abou Ayoub
25
30
2366
0
0
10
1
73
Benguzov Vencislav
33
22
1636
2
3
8
0
19
Komano Hugo
24
28
2247
4
5
4
0
14
Polonskyi Danylo
22
11
795
1
1
0
0
30
Todorov Lubomir
19
9
80
0
0
0
0
6
Yordanov Andrey
22
21
1866
2
2
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Donchev Asen
22
10
708
0
1
1
0
20
Esalo Bryan
25
5
35
0
0
1
0
29
Kostov Stanislav
32
20
346
0
0
3
0
10
Souda Aymen
31
16
1230
3
1
3
2
11
Tasev Ivan
22
27
2031
4
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babych Oleksandr
45
Mitrevski Radoslav
43
Trenchev Ivo
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kovalov Maksim
23
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bodurov Nikolaj
37
1
60
0
0
1
0
8
Boyanov Lazar
21
1
23
0
0
0
0
38
Dyulgerov Aleksandar
34
2
210
0
0
1
0
16
Georgiev Martin
19
1
8
0
0
0
0
28
Jagodinskis Vitalijs
32
1
31
0
0
1
0
25
Kostov Ilian
19
1
3
0
0
0
0
18
Luzayadio Arnaud
24
1
31
0
0
0
0
83
Popadiyn Hristo
30
2
186
0
0
2
0
27
Varbanov Georgi
23
1
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abou Ayoub
25
2
116
0
0
0
0
73
Benguzov Vencislav
33
2
178
0
0
1
0
19
Komano Hugo
24
2
210
0
0
0
0
14
Polonskyi Danylo
22
1
60
0
0
1
0
6
Yordanov Andrey
22
2
210
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Donchev Asen
22
1
90
0
0
0
0
20
Esalo Bryan
25
1
31
0
0
0
0
10
Souda Aymen
31
1
120
1
0
0
0
11
Tasev Ivan
22
2
119
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babych Oleksandr
45
Mitrevski Radoslav
43
Trenchev Ivo
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dimitrov Yordan
20
0
0
0
0
0
0
1
Kirev Mario
34
1
90
0
0
0
0
12
Kovalov Maksim
23
32
2910
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bodurov Nikolaj
37
11
724
0
0
3
0
8
Boyanov Lazar
21
8
391
0
0
0
0
77
Diagne Modou
30
7
512
0
0
0
0
38
Dyulgerov Aleksandar
34
26
2187
0
0
5
0
16
Georgiev Martin
19
5
56
1
0
0
0
28
Jagodinskis Vitalijs
32
10
797
1
0
2
0
25
Kostov Ilian
19
9
482
0
0
1
0
18
Luzayadio Arnaud
24
11
730
0
1
0
0
83
Popadiyn Hristo
30
24
1517
1
0
9
0
27
Varbanov Georgi
23
16
952
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abou Ayoub
25
32
2482
0
0
10
1
73
Benguzov Vencislav
33
24
1814
2
3
9
0
19
Komano Hugo
24
30
2457
4
5
4
0
30
Pedinsky Alex
18
0
0
0
0
0
0
14
Polonskyi Danylo
22
12
855
1
1
1
0
30
Todorov Lubomir
19
9
80
0
0
0
0
6
Yordanov Andrey
22
23
2076
2
2
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Donchev Asen
22
11
798
0
1
1
0
20
Esalo Bryan
25
6
66
0
0
1
0
29
Kostov Stanislav
32
20
346
0
0
3
0
10
Souda Aymen
31
17
1350
4
1
3
2
11
Tasev Ivan
22
29
2150
6
0
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babych Oleksandr
45
Mitrevski Radoslav
43
Trenchev Ivo
52
Quảng cáo
Quảng cáo