Bóng đá, Romania: Poli Iasi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Romania
Poli Iasi
Sân vận động:
Stadionul Emil Alexandrescu
(Iaşi)
Sức chứa:
11 390
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Fernandez Jesus
37
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Farcas Ricardo
25
5
431
0
0
2
0
4
Inglada Carlos
26
5
450
2
0
0
0
15
Jose Elo
24
5
405
0
0
0
0
66
Opris Stefan
18
5
450
0
0
2
0
17
Ramos Ruben
27
4
192
0
0
0
0
30
Seroni Alin
38
2
59
0
0
1
0
20
Stefanovici Stefan
23
5
428
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ciobanu Denis
21
2
16
0
0
0
0
8
Ghindovean Darius
23
3
252
1
0
2
0
11
Hrib Alexandru
20
5
276
0
0
1
0
10
Iancu Dragos
22
3
217
1
0
0
0
7
Jipa Alexandru Daniel
23
2
92
0
0
0
0
98
Olaru Razvan
18
2
15
0
0
0
0
14
Pojar Tudor
?
2
40
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bruninho
27
5
202
1
0
1
0
94
Ferhaoui Stephane
28
5
298
0
0
0
0
87
Gligor Razvan
18
3
142
0
0
0
0
9
Istratie Bogdan-Mihai
21
4
113
0
0
2
0
21
McCarthy Kingsley
23
2
90
1
0
0
0
37
Tiehi Jean-Pierre
23
4
355
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Fernandez Jesus
37
5
450
0
0
0
0
1
Niga Toma
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dobrean Darius
?
0
0
0
0
0
0
6
Farcas Ricardo
25
5
431
0
0
2
0
4
Inglada Carlos
26
5
450
2
0
0
0
27
Ispas Rares
Chấn thương
25
0
0
0
0
0
0
15
Jose Elo
24
5
405
0
0
0
0
2
Mohammed Mohammed
22
0
0
0
0
0
0
66
Opris Stefan
18
5
450
0
0
2
0
Plamada Dragos
17
0
0
0
0
0
0
17
Ramos Ruben
27
4
192
0
0
0
0
30
Seroni Alin
38
2
59
0
0
1
0
20
Stefanovici Stefan
23
5
428
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ciobanu Denis
21
2
16
0
0
0
0
18
Dumitru Alexandru
18
0
0
0
0
0
0
8
Ghindovean Darius
23
3
252
1
0
2
0
11
Hrib Alexandru
20
5
276
0
0
1
0
10
Iancu Dragos
22
3
217
1
0
0
0
98
Ilie Vlad
17
0
0
0
0
0
0
7
Jipa Alexandru Daniel
23
2
92
0
0
0
0
80
Moise Romario
28
0
0
0
0
0
0
98
Olaru Razvan
18
2
15
0
0
0
0
14
Pojar Tudor
?
2
40
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bruninho
27
5
202
1
0
1
0
19
Camara Sekou
28
0
0
0
0
0
0
94
Ferhaoui Stephane
28
5
298
0
0
0
0
87
Gligor Razvan
18
3
142
0
0
0
0
9
Istratie Bogdan-Mihai
21
4
113
0
0
2
0
21
McCarthy Kingsley
23
2
90
1
0
0
0
37
Tiehi Jean-Pierre
23
4
355
0
0
1
0