Bóng đá, Nam Phi: Polokwane trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nam Phi
Polokwane
Sân vận động:
Pietersburg Stadium
(Polokwane)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
MTN 8 Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Bwire Brian
25
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kelepu Sapholwethu
Chấn thương
26
2
164
0
0
0
0
42
Manthosi Surprise
20
5
450
0
0
2
0
5
Mvundlela Mpho
?
5
450
0
0
2
0
4
Nikani Bulelani
32
1
6
0
0
0
0
34
Nkaki Lebohang
32
5
450
0
0
0
0
3
Nkwe Tlou
25
1
12
0
0
0
0
25
Sebone Keorapetse
27
2
72
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Batlhabane Monty Moketsi
20
1
90
0
0
0
0
21
Kambala Manuel
34
4
360
0
0
1
0
8
Letshedi Thato Reabetswe
23
3
136
0
0
0
0
19
Malepe Keagile
21
2
62
0
0
0
0
14
Maphangule Ndamulelo
28
5
273
0
0
2
0
35
Mnguni Banele
?
3
153
0
1
0
0
31
Motsa Sabelo
28
5
450
0
0
1
0
13
Thobo Rudzani
31
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dlamini Bonginkosi
28
5
431
1
0
0
0
10
Marema Puleng
34
3
102
0
1
0
0
28
Mashiane Levy
29
4
148
0
0
0
0
7
Ramabu Mokibelo
27
5
353
0
0
0
0
29
Tshabalala Sibusiso
31
5
327
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Bwire Brian
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Gwangqa Ayabonga
21
1
68
0
0
0
0
6
Kelepu Sapholwethu
Chấn thương
26
1
10
0
0
0
0
42
Manthosi Surprise
20
1
90
0
0
1
0
4
Nikani Bulelani
32
1
90
0
0
0
0
34
Nkaki Lebohang
32
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Batlhabane Monty Moketsi
20
1
90
0
0
0
0
14
Maphangule Ndamulelo
28
1
81
0
0
1
0
31
Motsa Sabelo
28
1
23
0
0
0
0
12
Seketso Moremi
27
1
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dlamini Bonginkosi
28
1
80
0
0
0
0
16
Goovadia Stevens
24
1
11
0
0
0
0
10
Marema Puleng
34
1
23
0
0
0
0
28
Mashiane Levy
29
1
90
0
0
1
0
7
Ramabu Mokibelo
27
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Bwire Brian
25
6
540
0
0
1
0
30
Makhavhu Mashudu
23
0
0
0
0
0
0
40
Mathebula Lindokuhle
31
0
0
0
0
0
0
Ngwenya Ayanda
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baloyi Francious
32
0
0
0
0
0
0
43
Gwangqa Ayabonga
21
1
68
0
0
0
0
6
Kelepu Sapholwethu
Chấn thương
26
3
174
0
0
0
0
22
Makhubela Sihle
25
0
0
0
0
0
0
33
Mankga Lebogang
?
0
0
0
0
0
0
42
Manthosi Surprise
20
6
540
0
0
3
0
5
Mvundlela Mpho
?
5
450
0
0
2
0
4
Nikani Bulelani
32
2
96
0
0
0
0
34
Nkaki Lebohang
32
6
540
0
0
1
0
3
Nkwe Tlou
25
1
12
0
0
0
0
25
Sebone Keorapetse
27
2
72
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Batlhabane Monty Moketsi
20
2
180
0
0
0
0
21
Kambala Manuel
34
4
360
0
0
1
0
8
Letshedi Thato Reabetswe
23
3
136
0
0
0
0
19
Malepe Keagile
21
2
62
0
0
0
0
14
Maphangule Ndamulelo
28
6
354
0
0
3
0
35
Mnguni Banele
?
3
153
0
1
0
0
31
Motsa Sabelo
28
6
473
0
0
1
0
46
Ngwenya Sthabiso
24
0
0
0
0
0
0
23
Ntamane Lerato
24
0
0
0
0
0
0
22
Ramaja Edwin
24
0
0
0
0
0
0
45
Ramushu Kgaogelo
24
0
0
0
0
0
0
12
Seketso Moremi
27
1
68
0
0
0
0
13
Thobo Rudzani
31
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dlamini Bonginkosi
28
6
511
1
0
0
0
16
Goovadia Stevens
24
1
11
0
0
0
0
10
Marema Puleng
34
4
125
0
1
0
0
28
Mashiane Levy
29
5
238
0
0
1
0
7
Ramabu Mokibelo
27
6
443
0
0
0
0
15
Raphadu Nyakala
28
0
0
0
0
0
0
29
Tshabalala Sibusiso
31
5
327
0
0
0
0
7
Tshikweta Thabelo
25
0
0
0
0
0
0