Bóng đá, Ba Lan: Polonia Bytom trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Polonia Bytom
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Hajduk Filip
18
5
450
0
0
1
0
1
Szymkowiak Karol
24
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bedronka Michal
31
15
1299
1
0
4
0
4
Cichocki Maksymilian
24
7
579
0
0
2
0
28
Farbiszewski Bartosz
21
9
810
0
0
3
0
14
Pochciol Filip
20
9
769
1
0
2
0
30
Radkiewicz Norbert
30
14
1195
0
0
2
1
5
Romanowski Patryk
20
12
941
0
0
2
0
2
Szmigiel Michal
21
22
1489
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Andrzejczak Konrad
27
28
1510
3
0
4
0
21
Brzozowski Dawid
20
3
56
0
0
0
0
18
Gajda Tomasz
28
29
2521
6
0
9
1
8
Jopek Szymon
25
18
1344
0
0
4
0
25
Konieczny Dominik
26
15
1086
1
0
2
0
15
Krzemien Dawid
31
17
522
0
0
3
1
14
Norkowski Lukasz
24
5
150
0
0
1
0
28
Ochwat Grzegorz
21
7
148
0
0
1
0
29
Piekarski Adrian
25
24
2039
5
0
5
0
6
Scislak Daniel
24
29
1476
2
0
5
1
17
Steblecki Sebastian
32
11
398
0
0
3
0
16
Stefanski Patryk
34
23
1480
1
0
7
0
10
Zagiel Filip
25
24
1003
0
0
3
0
7
Zielinski Lucjan
26
22
1353
5
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Wojtyra Kamil
26
12
945
8
0
3
0
19
Wolny Dawid
29
26
1423
9
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomczyk Lukasz
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Hajduk Filip
18
5
450
0
0
1
0
1
Szymkowiak Karol
24
12
1080
0
0
0
0
40
Zagorski Pawel
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bedronka Michal
31
15
1299
1
0
4
0
4
Cichocki Maksymilian
24
7
579
0
0
2
0
28
Farbiszewski Bartosz
21
9
810
0
0
3
0
14
Pochciol Filip
20
9
769
1
0
2
0
30
Radkiewicz Norbert
30
14
1195
0
0
2
1
5
Romanowski Patryk
20
12
941
0
0
2
0
2
Szmigiel Michal
21
22
1489
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Andrzejczak Konrad
27
28
1510
3
0
4
0
21
Brzozowski Dawid
20
3
56
0
0
0
0
18
Gajda Tomasz
28
29
2521
6
0
9
1
8
Jopek Szymon
25
18
1344
0
0
4
0
25
Konieczny Dominik
26
15
1086
1
0
2
0
15
Krzemien Dawid
31
17
522
0
0
3
1
14
Norkowski Lukasz
24
5
150
0
0
1
0
28
Ochwat Grzegorz
21
7
148
0
0
1
0
29
Piekarski Adrian
25
24
2039
5
0
5
0
6
Scislak Daniel
24
29
1476
2
0
5
1
17
Steblecki Sebastian
32
11
398
0
0
3
0
16
Stefanski Patryk
34
23
1480
1
0
7
0
10
Zagiel Filip
25
24
1003
0
0
3
0
7
Zielinski Lucjan
26
22
1353
5
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Siudak Filip
15
0
0
0
0
0
0
9
Wojtyra Kamil
26
12
945
8
0
3
0
19
Wolny Dawid
29
26
1423
9
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomczyk Lukasz
35
Quảng cáo
Quảng cáo