Bóng đá, Ba Lan: Polonia Warszawa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
Polonia Warszawa
Sân vận động:
Stadion Polonii
(Warsaw)
Sức chứa:
7 152
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Kuchta Mateusz
29
8
720
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brasido Diogo
22
1
82
0
0
0
0
30
Cisse Souleymane
26
4
302
0
0
0
0
99
Durmus Ilkay
31
8
604
3
0
1
0
2
Grudniewski Michal
32
6
408
0
0
1
0
5
Hoxhallari Erion
29
8
556
0
2
1
0
22
Olszewski Pawel
26
5
341
0
0
0
0
3
Salihu Hajdin
23
6
526
0
1
2
0
4
Szur Przemyslaw
29
3
207
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bajdur Michal
31
4
46
1
0
1
0
17
Dadok Robert
28
8
608
2
3
2
0
26
Gnaase Dave
28
8
491
0
0
2
0
11
Mlynski Mateusz
24
7
155
0
1
0
0
44
Piotrowski Benedykt
20
5
160
0
0
0
0
16
Poczobut Bartlomiej
32
8
720
1
0
3
0
19
Vasin Nikita
19
3
35
0
0
0
0
8
Wojciechowski Oliwier
20
8
512
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kapusta Antoni
16
2
26
0
0
1
0
23
Skrabb Simon
30
4
213
0
1
0
0
90
Spiewak Kacper
25
4
49
0
0
0
0
7
Vega Daniel
28
8
522
0
0
0
0
9
Zjawinski Lukasz
24
8
675
6
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pawlak Mariusz
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Brudnicki Michal
28
0
0
0
0
0
0
96
Kuchta Mateusz
29
8
720
0
1
0
0
1
Sandach Adrian
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brasido Diogo
22
1
82
0
0
0
0
30
Cisse Souleymane
26
4
302
0
0
0
0
99
Durmus Ilkay
31
8
604
3
0
1
0
2
Grudniewski Michal
32
6
408
0
0
1
0
5
Hoxhallari Erion
29
8
556
0
2
1
0
22
Olszewski Pawel
26
5
341
0
0
0
0
3
Salihu Hajdin
23
6
526
0
1
2
0
4
Szur Przemyslaw
29
3
207
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bajdur Michal
31
4
46
1
0
1
0
17
Dadok Robert
28
8
608
2
3
2
0
26
Gnaase Dave
28
8
491
0
0
2
0
13
Grzelczak Antoni
20
0
0
0
0
0
0
11
Mlynski Mateusz
24
7
155
0
1
0
0
44
Piotrowski Benedykt
20
5
160
0
0
0
0
16
Poczobut Bartlomiej
32
8
720
1
0
3
0
24
Terpilowski Ernest
23
0
0
0
0
0
0
19
Vasin Nikita
19
3
35
0
0
0
0
8
Wojciechowski Oliwier
20
8
512
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Falbierski Maria
19
0
0
0
0
0
0
21
Kapusta Antoni
16
2
26
0
0
1
0
23
Skrabb Simon
30
4
213
0
1
0
0
90
Spiewak Kacper
25
4
49
0
0
0
0
7
Vega Daniel
28
8
522
0
0
0
0
9
Zjawinski Lukasz
24
8
675
6
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pawlak Mariusz
53