Bóng đá, Thái Lan: Port MTI FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thái Lan
Port MTI FC
Sân vận động:
PAT Stadium
(Bangkok)
Sức chứa:
12 308
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thái League 1
League Cup
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Khokpho Sumethee
25
5
436
0
0
1
0
36
Srisupha Worawut
32
2
96
0
1
0
0
1
Yos Somporn
30
25
2161
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aukkee Chalermsak
29
23
1911
1
0
10
1
4
Bureerat Suphanan
30
28
2370
1
2
4
0
23
Deeromram Kevin
26
26
2035
4
4
4
0
8
Kesarat Tanaboon
30
26
1503
0
0
3
0
6
Mangkualam Asnawi
24
12
440
0
2
1
0
24
Namwech Worawut
28
4
20
0
0
0
0
5
Putros Frans
30
25
2221
1
2
7
0
15
Sattham Jaturapat
24
12
379
0
1
0
0
27
Thumporn Thiti
25
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Boonlha Sittha
19
8
207
0
1
1
0
18
Charoenrattanapirom Pathompol
30
23
1347
3
3
0
0
17
Karin Chanukan
27
21
453
1
2
3
0
33
Shimura Noboru
31
20
1689
3
1
9
0
9
Sombatyotha Nattawut
28
4
43
0
0
0
0
88
Supunpasuch Chayapipat
23
1
6
0
0
0
0
16
Wongchai Chinnawat
27
9
279
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Clough Charlie
33
17
1341
1
0
4
0
22
Felipe Amorim
33
11
964
7
3
2
0
25
Hamilton
32
14
954
10
2
3
0
44
Kanitsribampen Worachit
26
29
1840
4
4
3
0
10
Phala Bordin
29
26
2112
6
4
5
0
11
Phokhi Jenphob
28
1
28
0
0
0
0
14
Poeiphimai Teerasak
21
22
617
15
0
2
0
7
Prempak Pakorn
31
23
1148
1
5
1
0
99
Siripala Tanasith
28
19
439
1
3
3
0
37
Tardeli Reis
34
28
2382
12
9
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yos Somporn
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aukkee Chalermsak
29
2
180
0
0
1
0
4
Bureerat Suphanan
30
2
180
0
0
1
0
23
Deeromram Kevin
26
3
180
1
0
1
0
8
Kesarat Tanaboon
30
2
135
0
0
1
0
5
Putros Frans
30
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Boonlha Sittha
19
1
16
0
0
1
0
18
Charoenrattanapirom Pathompol
30
1
69
0
0
0
0
17
Karin Chanukan
27
1
0
1
0
0
0
33
Shimura Noboru
31
2
180
1
0
0
0
16
Wongchai Chinnawat
27
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Felipe Amorim
33
2
180
0
0
0
0
44
Kanitsribampen Worachit
26
2
180
0
0
1
0
10
Phala Bordin
29
2
75
2
0
0
0
14
Poeiphimai Teerasak
21
2
47
0
0
2
0
7
Prempak Pakorn
31
2
23
0
0
0
0
99
Siripala Tanasith
28
3
38
1
0
1
0
37
Tardeli Reis
34
4
144
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yos Somporn
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bureerat Suphanan
30
1
84
0
0
0
0
23
Deeromram Kevin
26
1
84
0
0
0
0
8
Kesarat Tanaboon
30
1
90
0
0
0
0
5
Putros Frans
30
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Charoenrattanapirom Pathompol
30
1
22
0
0
0
0
33
Shimura Noboru
31
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Clough Charlie
33
1
69
0
0
0
0
25
Hamilton
32
1
90
0
0
1
0
44
Kanitsribampen Worachit
26
1
31
0
0
0
0
10
Phala Bordin
29
1
90
0
0
0
0
7
Prempak Pakorn
31
1
7
0
0
0
0
37
Tardeli Reis
34
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Khokpho Sumethee
25
5
436
0
0
1
0
36
Srisupha Worawut
32
2
96
0
1
0
0
1
Yos Somporn
30
28
2431
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aukkee Chalermsak
29
25
2091
1
0
11
1
4
Bureerat Suphanan
30
31
2634
1
2
5
0
23
Deeromram Kevin
26
30
2299
5
4
5
0
8
Kesarat Tanaboon
30
29
1728
0
0
4
0
6
Mangkualam Asnawi
24
12
440
0
2
1
0
24
Namwech Worawut
28
4
20
0
0
0
0
5
Putros Frans
30
28
2491
2
2
8
0
15
Sattham Jaturapat
24
12
379
0
1
0
0
27
Thumporn Thiti
25
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Boonlha Sittha
19
9
223
0
1
2
0
18
Charoenrattanapirom Pathompol
30
25
1438
3
3
0
0
17
Karin Chanukan
27
22
453
2
2
3
0
33
Shimura Noboru
31
23
1929
4
1
9
0
9
Sombatyotha Nattawut
28
4
43
0
0
0
0
88
Supunpasuch Chayapipat
23
1
6
0
0
0
0
16
Wongchai Chinnawat
27
10
280
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Clough Charlie
33
18
1410
1
0
4
0
22
Felipe Amorim
33
13
1144
7
3
2
0
25
Hamilton
32
15
1044
10
2
4
0
44
Kanitsribampen Worachit
26
32
2051
4
4
4
0
10
Phala Bordin
29
29
2277
8
4
5
0
11
Phokhi Jenphob
28
1
28
0
0
0
0
14
Poeiphimai Teerasak
21
24
664
15
0
4
0
7
Prempak Pakorn
31
26
1178
1
5
1
0
99
Siripala Tanasith
28
22
477
2
3
4
0
37
Tardeli Reis
34
33
2616
15
9
5
0
Quảng cáo
Quảng cáo