Bóng đá, Anh: Portsmouth trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Portsmouth
Sân vận động:
Fratton Park
(Portsmouth)
Sức chứa:
21 944
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
FA Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Norris Will
30
46
4140
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
McIntyre Tom
25
1
53
0
0
0
1
6
Ogilvie Connor
28
24
1898
2
1
3
0
5
Poole Regan
25
14
1260
3
0
5
0
17
Rafferty Joe
30
39
3284
0
4
7
1
20
Raggett Sean
30
38
2745
1
1
3
0
18
Shaughnessy Conor
27
45
4050
4
2
4
0
2
Swanson Zak
23
12
587
0
0
2
0
4
Towler Ryley
21
6
260
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anjorin Faustino
22
12
464
1
0
0
0
24
Devlin Terry
20
19
608
1
1
0
0
45
Evans Lee
29
4
174
0
0
1
0
26
Lowery Tom
26
9
591
0
0
3
0
29
Martin Josh
22
8
165
0
0
1
0
16
Morrell Joe
27
27
2221
0
1
11
2
23
Moxon Owen
26
15
814
1
0
4
0
7
Pack Marlon
33
38
3299
3
9
7
0
44
Peart-Harris Myles
21
12
787
2
0
3
0
8
Robertson Alex
21
23
1690
1
4
8
0
15
Saydee Christian
21
36
1425
2
3
5
0
21
Sparkes Jack
23
38
2169
0
6
11
0
14
Stevenson Ben
27
4
109
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bishop Colby
27
44
3556
21
3
4
0
25
Kamara Abu
20
46
3269
8
10
6
0
32
Lane Paddy
23
42
3022
12
7
7
0
49
Lang Callum
25
12
692
4
1
3
0
10
Scully Anthony
25
6
270
0
0
2
0
11
Whyte Gavin
28
29
1120
0
3
1
0
19
Yengi Kusini
25
26
871
9
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mousinho John
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Schofield Ryan
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ogilvie Connor
28
1
30
0
0
0
0
5
Poole Regan
25
1
29
0
0
0
0
20
Raggett Sean
30
2
180
0
0
0
0
18
Shaughnessy Conor
27
1
90
0
0
0
0
2
Swanson Zak
23
2
152
1
0
0
0
4
Towler Ryley
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Devlin Terry
20
2
175
0
0
1
0
16
Morrell Joe
27
2
7
0
0
0
0
7
Pack Marlon
33
1
2
0
0
0
0
8
Robertson Alex
21
2
95
0
0
1
0
15
Saydee Christian
21
2
152
1
0
0
0
21
Sparkes Jack
23
2
180
0
0
0
0
14
Stevenson Ben
27
2
178
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bishop Colby
27
2
39
0
0
0
0
25
Kamara Abu
20
2
115
0
1
0
0
32
Lane Paddy
23
1
90
0
1
0
0
35
Mottoh Koby
?
2
66
0
0
0
0
10
Scully Anthony
25
1
60
0
1
1
0
19
Yengi Kusini
25
1
76
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mousinho John
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Norris Will
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Poole Regan
25
1
10
0
0
0
0
17
Rafferty Joe
30
1
46
0
0
1
0
20
Raggett Sean
30
1
80
0
0
0
0
18
Shaughnessy Conor
27
1
90
0
0
0
0
2
Swanson Zak
23
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anjorin Faustino
22
1
44
0
0
0
0
24
Devlin Terry
20
1
60
0
0
0
0
16
Morrell Joe
27
1
90
0
0
0
0
8
Robertson Alex
21
1
90
0
0
0
0
21
Sparkes Jack
23
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bishop Colby
27
1
90
0
0
0
0
25
Kamara Abu
20
1
31
0
0
1
0
32
Lane Paddy
23
1
90
0
0
0
0
11
Whyte Gavin
28
1
47
0
0
0
0
19
Yengi Kusini
25
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mousinho John
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Schofield Ryan
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Rafferty Joe
30
2
85
0
0
1
0
20
Raggett Sean
30
3
200
2
0
1
1
18
Shaughnessy Conor
27
2
46
0
1
0
0
2
Swanson Zak
23
4
338
0
2
0
0
4
Towler Ryley
21
4
360
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anjorin Faustino
22
1
46
1
0
0
0
39
Aston George
?
1
10
0
0
0
0
24
Devlin Terry
20
3
207
1
1
0
0
30
Jewitt-White Harry
20
2
95
0
0
0
0
29
Martin Josh
22
1
79
0
0
0
0
16
Morrell Joe
27
1
45
0
0
0
0
8
Robertson Alex
21
1
29
0
0
1
0
15
Saydee Christian
21
4
318
1
0
0
0
21
Sparkes Jack
23
2
171
0
2
0
0
14
Stevenson Ben
27
4
360
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bishop Colby
27
1
12
0
0
0
0
37
Folarin Sam
?
1
6
0
0
0
0
25
Kamara Abu
20
3
265
2
0
0
0
32
Lane Paddy
23
1
62
0
0
0
0
35
Mottoh Koby
?
3
112
0
0
0
0
10
Scully Anthony
25
2
74
0
0
0
0
11
Whyte Gavin
28
3
244
1
1
0
0
19
Yengi Kusini
25
3
199
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mousinho John
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Macey Matt
29
0
0
0
0
0
0
1
Norris Will
30
47
4230
0
0
5
0
31
Schofield Ryan
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
McIntyre Tom
25
1
53
0
0
0
1
6
Ogilvie Connor
28
25
1928
2
1
3
0
5
Poole Regan
25
16
1299
3
0
5
0
17
Rafferty Joe
30
42
3415
0
4
9
1
20
Raggett Sean
30
44
3205
3
1
4
1
18
Shaughnessy Conor
27
49
4276
4
3
4
0
2
Swanson Zak
23
19
1122
1
2
2
0
4
Towler Ryley
21
11
710
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anjorin Faustino
22
14
554
2
0
0
0
39
Aston George
?
1
10
0
0
0
0
24
Devlin Terry
20
25
1050
2
2
1
0
45
Evans Lee
29
4
174
0
0
1
0
30
Jewitt-White Harry
20
2
95
0
0
0
0
26
Lowery Tom
26
9
591
0
0
3
0
29
Martin Josh
22
9
244
0
0
1
0
16
Morrell Joe
27
31
2363
0
1
11
2
23
Moxon Owen
26
15
814
1
0
4
0
7
Pack Marlon
33
39
3301
3
9
7
0
44
Peart-Harris Myles
21
12
787
2
0
3
0
8
Robertson Alex
21
27
1904
1
4
10
0
15
Saydee Christian
21
42
1895
4
3
5
0
21
Sparkes Jack
23
43
2580
0
8
11
0
14
Stevenson Ben
27
10
647
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bishop Colby
27
48
3697
21
3
4
0
37
Folarin Sam
?
1
6
0
0
0
0
25
Kamara Abu
20
52
3680
10
11
7
0
32
Lane Paddy
23
45
3264
12
8
7
0
49
Lang Callum
25
12
692
4
1
3
0
35
Mottoh Koby
?
5
178
0
0
0
0
10
Scully Anthony
25
9
404
0
1
3
0
11
Whyte Gavin
28
33
1411
1
4
1
0
19
Yengi Kusini
25
31
1177
13
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mousinho John
38
Quảng cáo
Quảng cáo