Bóng đá, Ý: Potenza trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Potenza
Sân vận động:
Stadio Comunale Alfredo Viviani
(Potenza)
Sức chứa:
9 140
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alastra Fabrizio
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Adjapong Claud
27
2
180
0
0
1
0
24
Bachini Matteo
30
2
180
0
0
0
0
15
Camigliano Agostino
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Castorani Manuele
25
1
14
0
0
0
0
23
De Marco Antonino
20
2
23
0
0
0
0
27
Erradi BIlal
24
2
167
1
0
0
0
5
Lucas Martello
25
2
143
0
0
0
0
28
Maisto Francesco
21
2
39
0
0
0
0
31
Siatounis Antonis
23
2
159
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anatriello Gennaro
21
2
137
0
0
0
0
10
D'Auria Gianluca
28
2
159
0
0
0
0
11
Mazzeo Luca
19
2
5
0
0
0
0
30
Petrungaro Luca
25
2
180
0
0
0
0
70
Selleri Gabriele
22
2
39
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Giorgio Pietro
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alastra Fabrizio
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bachini Matteo
30
2
180
0
0
0
0
14
Riggio Cristian
29
2
180
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Castorani Manuele
25
2
180
0
0
0
0
27
Erradi BIlal
24
2
162
0
0
1
0
4
Ferro Lorenzo
22
1
7
0
0
0
0
5
Lucas Martello
25
2
124
0
0
0
0
31
Siatounis Antonis
23
2
58
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
D'Auria Gianluca
28
2
45
0
0
0
0
11
Mazzeo Luca
19
1
13
0
0
0
0
30
Petrungaro Luca
25
2
142
1
0
0
0
21
Schimmenti Emanuele
23
1
37
0
0
0
0
70
Selleri Gabriele
22
2
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Giorgio Pietro
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alastra Fabrizio
27
4
360
0
0
0
0
17
Cucchietti Tommaso
27
0
0
0
0
0
0
96
Guiotto Giovanni
17
0
0
0
0
0
0
32
Verardi Thiago
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Adjapong Claud
27
2
180
0
0
1
0
24
Bachini Matteo
30
4
360
0
0
0
0
19
Balzano Marco
21
0
0
0
0
0
0
47
Bura Raul
21
0
0
0
0
0
0
15
Camigliano Agostino
31
2
180
0
0
0
0
25
Galletta Vincenzo
22
0
0
0
0
0
0
2
Landi Elio
19
0
0
0
0
0
0
35
Novella Mattia
24
0
0
0
0
0
0
14
Riggio Cristian
29
2
180
1
0
1
0
19
Sciacca Giacomo
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Castorani Manuele
25
3
194
0
0
0
0
23
De Marco Antonino
20
2
23
0
0
0
0
27
Erradi BIlal
24
4
329
1
0
1
0
4
Ferro Lorenzo
22
1
7
0
0
0
0
83
Gabriele Giuseppe
18
0
0
0
0
0
0
77
Ghisolfi Matteo
23
0
0
0
0
0
0
5
Lucas Martello
25
4
267
0
0
0
0
28
Maisto Francesco
21
2
39
0
0
0
0
18
Mazzocchi Pasquale
18
0
0
0
0
0
0
31
Siatounis Antonis
23
4
217
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anatriello Gennaro
21
2
137
0
0
0
0
20
Candelma Michele
17
0
0
0
0
0
0
10
D'Auria Gianluca
28
4
204
0
0
0
0
11
Mazzeo Luca
19
3
18
0
0
0
0
30
Petrungaro Luca
25
4
322
1
0
0
0
20
Ragone Gianpaolo
19
0
0
0
0
0
0
21
Schimmenti Emanuele
23
1
37
0
0
0
0
70
Selleri Gabriele
22
4
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Giorgio Pietro
42