Bóng đá, Ý: Potenza trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Potenza
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alastra Fabrizio
26
24
2160
0
0
3
0
31
Pier Francesco Galiano
?
1
16
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Armini Nicolo
23
26
2142
1
0
7
0
98
Hadziosmanovic Cristian
25
33
2577
1
0
6
1
55
Hristov Andrea
25
16
1203
0
0
1
0
3
Maddaloni Rosario Damiano
25
13
955
2
0
6
1
2
Marchisano Matteo
19
1
4
0
0
0
0
19
Pace Federico
24
14
878
0
0
2
0
16
Sbraga Andrea
32
34
2987
1
0
10
0
36
Spaltro Riccardo
24
8
254
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Burgio Riccardo
23
12
813
0
0
2
0
81
Candellori Kevin
27
32
2462
2
0
7
1
23
Castorani Manuele
24
12
812
1
0
2
0
17
Maisto Francesco
20
8
319
0
0
0
0
70
Saporiti Edoardo
22
35
2502
3
0
6
0
28
Schiattarella Pasquale
36
24
1472
0
0
10
2
7
Steffe Demetrio
27
31
1067
2
0
3
0
27
Verrengia Bruno
20
24
1785
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Asencio Raul
25
24
1074
0
0
3
1
9
Caturano Salvatore
33
33
2853
10
0
3
1
10
Di Grazia Andrea
27
26
1352
4
0
3
0
27
Mazzeo Luca
18
2
39
0
0
0
0
11
Rossetti Mattia
27
28
777
4
0
2
0
77
Volpe Giovanni
21
36
2270
5
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colombo Alberto
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alastra Fabrizio
26
24
2160
0
0
3
0
24
Cucchietti Tommaso
26
0
0
0
0
0
0
12
Iacovino Alexander
19
0
0
0
0
0
0
31
Pier Francesco Galiano
?
1
16
0
0
0
0
1
Verardi Thiago
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Armini Nicolo
23
26
2142
1
0
7
0
98
Hadziosmanovic Cristian
25
33
2577
1
0
6
1
55
Hristov Andrea
25
16
1203
0
0
1
0
3
Maddaloni Rosario Damiano
25
13
955
2
0
6
1
2
Marchisano Matteo
19
1
4
0
0
0
0
19
Pace Federico
24
14
878
0
0
2
0
16
Sbraga Andrea
32
34
2987
1
0
10
0
36
Spaltro Riccardo
24
8
254
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Burgio Riccardo
23
12
813
0
0
2
0
81
Candellori Kevin
27
32
2462
2
0
7
1
23
Castorani Manuele
24
12
812
1
0
2
0
4
Kumi Benjamin
?
0
0
0
0
0
0
17
Maisto Francesco
20
8
319
0
0
0
0
30
Mazzocchi Pasquale
17
0
0
0
0
0
0
46
Paura Mario
19
0
0
0
0
0
0
76
Petti Samuele
?
0
0
0
0
0
0
70
Saporiti Edoardo
22
35
2502
3
0
6
0
28
Schiattarella Pasquale
36
24
1472
0
0
10
2
7
Steffe Demetrio
27
31
1067
2
0
3
0
27
Verrengia Bruno
20
24
1785
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Asencio Raul
25
24
1074
0
0
3
1
9
Caturano Salvatore
33
33
2853
10
0
3
1
10
Di Grazia Andrea
27
26
1352
4
0
3
0
27
Mazzeo Luca
18
2
39
0
0
0
0
20
Ragone Gianpaolo
?
0
0
0
0
0
0
11
Rossetti Mattia
27
28
777
4
0
2
0
77
Volpe Giovanni
21
36
2270
5
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colombo Alberto
?
Quảng cáo
Quảng cáo