Bóng đá, Indonesia: PSBS Biak Numfor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
PSBS Biak Numfor
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Londok Mario
26
12
1080
0
0
0
0
47
Mandagi Geri
35
1
90
0
0
0
0
45
Sembodho Panggih
26
8
720
0
0
0
0
94
Wisnu Pradipta Andika
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Dutra Otavio
40
10
800
1
0
1
0
15
Fabiano Beltrame
41
14
1073
0
2
3
0
25
Hamzaly Muhammad
27
16
1396
0
0
4
0
8
Hwang Do-Yeon
33
3
140
0
0
0
0
6
Isir Marthinus
22
7
158
0
0
0
0
3
Kapisa Oktovianus
27
10
240
0
0
0
0
95
Muabuay Bryannus
28
2
128
0
0
0
0
14
Sanadi Ruben
37
20
1733
0
1
4
0
28
Wamiau Israel
29
6
381
0
0
2
0
5
Wendikbo Thomas
21
5
218
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Alom Nelson
33
12
579
0
0
4
0
4
Diaz Diandra
20
13
750
0
1
2
0
20
Majefat Melcior
30
16
1053
1
0
0
0
11
Mofu Vendry
34
14
923
0
0
5
0
76
Msen Adrian
30
3
126
0
0
0
0
12
Rumere Patrison
40
2
104
0
0
2
0
32
Tahir Muhammad
30
16
1240
0
2
3
0
22
Uaga Melvis
22
12
601
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alexsandro
27
19
1683
19
1
0
1
61
Barry Mamadou
37
19
1343
8
0
3
0
9
Beto
43
22
1794
10
0
1
0
33
Maniani Matias
28
1
4
0
0
0
0
91
Nabar Yohanis
32
18
768
0
0
3
1
18
Nere Milan
19
6
245
0
0
0
0
7
Osas Saha
37
12
656
2
2
0
0
17
Tawainella Ramdani
24
6
156
0
0
3
1
24
Uopmabin Febriato
22
19
1078
1
2
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Londok Mario
26
12
1080
0
0
0
0
47
Mandagi Geri
35
1
90
0
0
0
0
45
Sembodho Panggih
26
8
720
0
0
0
0
94
Wisnu Pradipta Andika
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Dutra Otavio
40
10
800
1
0
1
0
15
Fabiano Beltrame
41
14
1073
0
2
3
0
25
Hamzaly Muhammad
27
16
1396
0
0
4
0
8
Hwang Do-Yeon
33
3
140
0
0
0
0
6
Isir Marthinus
22
7
158
0
0
0
0
3
Kapisa Oktovianus
27
10
240
0
0
0
0
95
Muabuay Bryannus
28
2
128
0
0
0
0
14
Sanadi Ruben
37
20
1733
0
1
4
0
28
Wamiau Israel
29
6
381
0
0
2
0
5
Wendikbo Thomas
21
5
218
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Alom Nelson
33
12
579
0
0
4
0
4
Diaz Diandra
20
13
750
0
1
2
0
20
Majefat Melcior
30
16
1053
1
0
0
0
11
Mofu Vendry
34
14
923
0
0
5
0
76
Msen Adrian
30
3
126
0
0
0
0
12
Rumere Patrison
40
2
104
0
0
2
0
32
Tahir Muhammad
30
16
1240
0
2
3
0
22
Uaga Melvis
22
12
601
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alexsandro
27
19
1683
19
1
0
1
61
Barry Mamadou
37
19
1343
8
0
3
0
9
Beto
43
22
1794
10
0
1
0
33
Maniani Matias
28
1
4
0
0
0
0
91
Nabar Yohanis
32
18
768
0
0
3
1
18
Nere Milan
19
6
245
0
0
0
0
7
Osas Saha
37
12
656
2
2
0
0
17
Tawainella Ramdani
24
6
156
0
0
3
1
24
Uopmabin Febriato
22
19
1078
1
2
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo