Bóng đá, Ba Lan: Puszcza trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
Puszcza
Sân vận động:
Stadion Miejski w Niepołomicach
(Niepołomice)
Sức chứa:
2 118
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Perchel Michal
18
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Barczak Norbert
20
5
258
0
0
1
0
2
Kasolik Konrad
27
7
455
0
1
3
0
8
Mrozinski Piotr
33
8
713
1
0
0
0
23
Przybylko Kacper
20
6
329
0
0
0
0
27
Solowiej Lukasz
36
4
333
0
0
0
0
5
Stepien Konrad
32
8
665
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Francois Emmanuel
25
7
308
0
0
0
0
4
Galazka Adam
20
3
22
0
0
1
0
13
Kanach Radoslaw
26
6
345
1
0
2
0
12
Klimek Antoni
23
1
26
0
0
0
0
88
Nascimento Filipe
30
4
310
1
0
1
0
34
Piekarski Adrian
27
6
540
0
0
2
0
22
Simon Christopher
25
2
160
0
0
0
0
19
Stec Filip
20
3
49
0
0
0
0
7
Stepien Mateusz
23
7
288
0
0
0
0
16
Walski Michal
28
8
709
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cholewiak Mateusz
35
7
578
1
0
4
0
17
Iwao Kosei
28
6
189
0
0
0
0
77
Juszczyk Bartlomiej
20
3
69
0
0
1
0
11
Korczakowski Olaf
21
8
370
0
0
0
0
9
Smiglewski Kacper
20
8
504
1
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tulacz Tomasz
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Kowal Wiktor
19
0
0
0
0
0
0
31
Perchel Michal
18
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Barczak Norbert
20
5
258
0
0
1
0
2
Kasolik Konrad
27
7
455
0
1
3
0
8
Mrozinski Piotr
33
8
713
1
0
0
0
23
Przybylko Kacper
20
6
329
0
0
0
0
27
Solowiej Lukasz
36
4
333
0
0
0
0
5
Stepien Konrad
32
8
665
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Francois Emmanuel
25
7
308
0
0
0
0
4
Galazka Adam
20
3
22
0
0
1
0
20
Gil Filip
18
0
0
0
0
0
0
13
Kanach Radoslaw
26
6
345
1
0
2
0
12
Klimek Antoni
23
1
26
0
0
0
0
88
Nascimento Filipe
30
4
310
1
0
1
0
34
Piekarski Adrian
27
6
540
0
0
2
0
28
Pieprzyca Joseph
16
0
0
0
0
0
0
22
Simon Christopher
25
2
160
0
0
0
0
19
Stec Filip
20
3
49
0
0
0
0
7
Stepien Mateusz
23
7
288
0
0
0
0
16
Walski Michal
28
8
709
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cholewiak Mateusz
35
7
578
1
0
4
0
17
Iwao Kosei
28
6
189
0
0
0
0
77
Juszczyk Bartlomiej
20
3
69
0
0
1
0
11
Korczakowski Olaf
21
8
370
0
0
0
0
9
Smiglewski Kacper
20
8
504
1
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tulacz Tomasz
55