Bóng đá, Scotland: Queen of South trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Queen of South
Sân vận động:
Palmerston Park
(Dumfries)
Sức chứa:
8 690
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
Scottish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Botterill Gordon
26
13
1103
0
0
0
1
30
Cowie Charlie
20
2
25
0
0
0
0
31
Stone Harry
22
23
2026
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ambrose Efetobore
35
26
2113
0
0
3
0
35
Brydon Jack
19
12
891
1
0
3
0
29
Burns Jay
18
1
1
0
0
0
0
3
Church Daniel
23
12
896
0
0
2
0
32
Currie Lewis
18
1
1
0
0
0
0
2
Houston Jordan
24
10
647
1
0
0
0
4
Kilsby Max
20
10
737
0
1
1
0
23
Logan Cammy
22
34
2731
0
3
1
0
15
McClelland Kyle
22
30
2572
1
0
10
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cochrane Harry
23
25
1933
1
1
4
0
17
Ferguson Alexander
20
32
2296
3
1
7
0
28
Johnstone Ben
19
8
320
0
0
0
0
11
McGuffie Craig
26
21
619
3
0
1
0
5
McKay Paul
27
29
2141
2
1
1
0
7
McKechnie Kieran
23
33
2049
2
1
5
0
26
Ross Euan
19
1
1
0
0
0
0
8
Todd Josh
29
27
2198
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Connelly Lee
24
30
2077
6
2
8
0
25
Doherty Kyle
22
25
1075
2
2
4
1
27
Gibson Lewis
18
27
1200
2
8
3
0
20
Irving Ross
22
2
5
0
0
1
0
22
Mumbongo Joel
25
11
408
3
0
3
0
9
Reilly Gavin
30
29
2133
9
5
3
0
30
Walker Harvey
22
24
649
2
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Stone Harry
22
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ambrose Efetobore
35
2
210
0
0
0
0
35
Brydon Jack
19
1
46
0
0
0
0
2
Houston Jordan
24
1
38
0
0
0
0
23
Logan Cammy
22
2
207
0
0
0
0
15
McClelland Kyle
22
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ferguson Alexander
20
1
90
0
0
0
0
28
Johnstone Ben
19
1
1
0
0
0
0
11
McGuffie Craig
26
2
86
0
1
0
0
5
McKay Paul
27
2
210
0
0
0
0
7
McKechnie Kieran
23
2
102
0
0
0
0
8
Todd Josh
29
2
195
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Connelly Lee
24
2
210
1
0
1
0
25
Doherty Kyle
22
1
88
0
0
0
0
27
Gibson Lewis
18
1
87
0
0
0
0
20
Irving Ross
22
1
4
0
0
0
0
9
Reilly Gavin
30
1
83
1
0
0
0
30
Walker Harvey
22
2
68
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Botterill Gordon
26
13
1103
0
0
0
1
30
Cowie Charlie
20
2
25
0
0
0
0
41
Green Lawton
20
0
0
0
0
0
0
31
Stone Harry
22
25
2236
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ambrose Efetobore
35
28
2323
0
0
3
0
35
Brydon Jack
19
13
937
1
0
3
0
29
Burns Jay
18
1
1
0
0
0
0
3
Church Daniel
23
12
896
0
0
2
0
32
Currie Lewis
18
1
1
0
0
0
0
2
Houston Jordan
24
11
685
1
0
0
0
4
Kilsby Max
20
10
737
0
1
1
0
23
Logan Cammy
22
36
2938
0
3
1
0
15
McClelland Kyle
22
32
2782
1
0
10
1
34
Rogerson Niall
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cochrane Harry
23
25
1933
1
1
4
0
17
Ferguson Alexander
20
33
2386
3
1
7
0
28
Johnstone Ben
19
9
321
0
0
0
0
11
McGuffie Craig
26
23
705
3
1
1
0
5
McKay Paul
27
31
2351
2
1
1
0
7
McKechnie Kieran
23
35
2151
2
1
5
0
26
Ross Euan
19
1
1
0
0
0
0
8
Todd Josh
29
29
2393
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Connelly Lee
24
32
2287
7
2
9
0
25
Doherty Kyle
22
26
1163
2
2
4
1
27
Gibson Lewis
18
28
1287
2
8
3
0
20
Irving Ross
22
3
9
0
0
1
0
22
Mumbongo Joel
25
11
408
3
0
3
0
9
Reilly Gavin
30
30
2216
10
5
3
0
30
Walker Harvey
22
26
717
2
1
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo