Bóng đá, Mexico: Queretaro trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Queretaro
Sân vận động:
Estadio La Corregidora
(Querétaro)
Sức chứa:
34 107
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Allison Revuelta Guillermo
33
20
1786
0
0
2
0
1
Tapia Fernando
22
15
1275
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barbieri Miguel Angel
30
24
1970
0
0
12
1
12
Gomez Valencia Jaime
30
27
1586
0
1
5
0
4
Gularte Mendez Emanuel
26
33
2893
2
3
7
1
3
Manzanarez Oscar
29
28
1930
0
0
9
1
2
Mendoza Martin Omar Israel
35
25
1991
0
1
5
2
33
Ortiz Orozco Pablo Nicolas
22
14
667
1
1
4
1
13
Sandoval Zavala Raul Martin
24
31
2004
2
1
3
1
18
Vazquez Velez Brayton Josue
26
3
39
0
0
0
0
17
Venegas Moreno Francisco Eduardo
25
12
929
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barrera Pablo
36
34
2789
7
9
3
0
20
Dominguez Gonzalez Josue Misael
24
1
22
0
0
0
0
5
Escamilla Kevin
30
31
2676
2
0
6
0
22
Garcia Robledo Marco Antonio
24
10
295
0
1
1
0
14
Lertora Federico
33
33
2804
3
1
9
0
183
Perez Aldahir
19
1
2
0
0
0
0
32
Rio Martin
23
6
52
0
0
2
1
23
Sierra Flores Jordan Steeven
27
30
1352
0
2
4
0
7
Sosa Cordero Samuel Alejandro
Thẻ vàng
24
14
677
3
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ayon Ettson
23
24
1037
4
1
1
0
9
Batista Ochoa Facundo Agustin
25
17
1141
2
2
3
0
27
Cordero Nicolas
25
19
681
1
1
1
0
28
Garcia Carpizo Alberto Jorge
30
6
21
0
0
0
0
10
Montecinos Joaquin
28
9
235
0
0
0
0
21
Preciado Eduar
29
4
34
0
0
0
0
28
Rubin Rubio
28
6
100
0
1
0
0
17
Sanvezzo Camilo
35
13
597
2
0
3
0
11
Yrizar Paolo
26
2
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerk Mauro
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Allison Revuelta Guillermo
33
20
1786
0
0
2
0
31
Arana Alejandro
26
0
0
0
0
0
0
1
Tapia Fernando
22
15
1275
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barbieri Miguel Angel
30
24
1970
0
0
12
1
12
Gomez Valencia Jaime
30
27
1586
0
1
5
0
4
Gularte Mendez Emanuel
26
33
2893
2
3
7
1
3
Manzanarez Oscar
29
28
1930
0
0
9
1
2
Mendoza Martin Omar Israel
35
25
1991
0
1
5
2
33
Ortiz Orozco Pablo Nicolas
22
14
667
1
1
4
1
13
Sandoval Zavala Raul Martin
24
31
2004
2
1
3
1
18
Vazquez Velez Brayton Josue
26
3
39
0
0
0
0
19
Vega Jesus
24
0
0
0
0
0
0
17
Venegas Moreno Francisco Eduardo
25
12
929
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barrera Pablo
36
34
2789
7
9
3
0
20
Dominguez Gonzalez Josue Misael
24
1
22
0
0
0
0
5
Escamilla Kevin
30
31
2676
2
0
6
0
22
Garcia Robledo Marco Antonio
24
10
295
0
1
1
0
14
Lertora Federico
33
33
2804
3
1
9
0
183
Perez Aldahir
19
1
2
0
0
0
0
32
Rio Martin
23
6
52
0
0
2
1
23
Sierra Flores Jordan Steeven
27
30
1352
0
2
4
0
7
Sosa Cordero Samuel Alejandro
Thẻ vàng
24
14
677
3
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ayon Ettson
23
24
1037
4
1
1
0
9
Batista Ochoa Facundo Agustin
25
17
1141
2
2
3
0
27
Cordero Nicolas
25
19
681
1
1
1
0
28
Garcia Carpizo Alberto Jorge
30
6
21
0
0
0
0
10
Montecinos Joaquin
28
9
235
0
0
0
0
21
Preciado Eduar
29
4
34
0
0
0
0
28
Rubin Rubio
28
6
100
0
1
0
0
17
Sanvezzo Camilo
35
13
597
2
0
3
0
11
Yrizar Paolo
26
2
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerk Mauro
46
Quảng cáo
Quảng cáo