Bóng đá, Colombia: Quindio trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Quindio
Sân vận động:
Estadio Centenario
(Armenia)
Sức chứa:
60 235
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Sanchez Ramiro
40
14
1260
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Andrade Christian
24
3
174
0
0
2
0
28
Gamboa Valencia Jhon James
23
5
405
0
0
2
0
23
Hurtado Quelmer
25
12
1065
1
0
3
0
27
Lopera Jonathan
36
11
940
1
0
7
0
25
Valencia Fredy
22
10
688
0
0
4
0
5
Valencia Fredy
26
6
332
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alvarez Andres
25
13
1073
1
0
4
0
20
Angulo Ferney
20
5
312
2
0
1
0
29
Angulo Satizabal Ronald
22
7
313
0
0
1
0
26
Baglivo Gonzalo Leandro
28
14
980
2
0
2
0
18
Balanta Carabali Jhon Harold
26
10
900
0
0
3
0
17
Cabanas Derlys
29
10
400
1
0
2
0
22
Mina Reyes Christian Andres
27
5
286
1
0
0
0
21
Preciado Garcia Jose Armando
21
10
629
0
0
2
0
8
Serna Alexis
26
14
1260
4
0
1
0
15
Urresti Junior
?
1
7
0
0
0
0
14
Vallejo Jean
21
3
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arizalas Eduar
22
13
893
1
0
2
0
13
Betancouth Sandoval Diego Arian
21
7
367
0
0
3
0
10
Castillo Espinosa Jairo Roy
33
10
271
0
0
1
0
24
Castillo Henry
29
3
96
0
0
0
0
Fernandez Pablo
25
1
45
0
0
0
0
9
Fernandez Pablo
25
8
440
2
0
0
0
3
Hurtado Kevin
21
2
20
0
0
0
0
7
Palacios Jose
27
13
589
1
0
1
0
16
Ramirez Sebastian
19
3
65
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arias Arias Manuel Gardani
26
0
0
0
0
0
0
35
Sanchez Ramiro
40
14
1260
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Andrade Christian
24
3
174
0
0
2
0
28
Gamboa Valencia Jhon James
23
5
405
0
0
2
0
23
Hurtado Quelmer
25
12
1065
1
0
3
0
27
Lopera Jonathan
36
11
940
1
0
7
0
2
Rovira Uberney
?
0
0
0
0
0
0
25
Valencia Fredy
22
10
688
0
0
4
0
5
Valencia Fredy
26
6
332
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alvarez Andres
25
13
1073
1
0
4
0
20
Angulo Ferney
20
5
312
2
0
1
0
29
Angulo Satizabal Ronald
22
7
313
0
0
1
0
26
Baglivo Gonzalo Leandro
28
14
980
2
0
2
0
18
Balanta Carabali Jhon Harold
26
10
900
0
0
3
0
17
Cabanas Derlys
29
10
400
1
0
2
0
22
Mina Reyes Christian Andres
27
5
286
1
0
0
0
21
Preciado Garcia Jose Armando
21
10
629
0
0
2
0
8
Serna Alexis
26
14
1260
4
0
1
0
15
Urresti Junior
?
1
7
0
0
0
0
14
Vallejo Jean
21
3
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arizalas Eduar
22
13
893
1
0
2
0
13
Betancouth Sandoval Diego Arian
21
7
367
0
0
3
0
10
Castillo Espinosa Jairo Roy
33
10
271
0
0
1
0
24
Castillo Henry
29
3
96
0
0
0
0
Fernandez Pablo
25
1
45
0
0
0
0
9
Fernandez Pablo
25
8
440
2
0
0
0
3
Hurtado Kevin
21
2
20
0
0
0
0
7
Palacios Jose
27
13
589
1
0
1
0
16
Ramirez Sebastian
19
3
65
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo