Bóng đá, Ba Lan: R. Rzeszow trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
R. Rzeszow
Sân vận động:
Stadion Miejski w Rzeszowie
(Rzeszow)
Sức chứa:
11 547
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gliwa Michal
36
15
1350
0
0
0
0
1
Pindroch Branislav
32
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bondarenko Mateusz
24
10
777
1
0
2
0
38
Bukhal Glib
28
16
1393
0
0
2
1
35
Chuchro Karol
21
4
360
0
0
2
0
24
Eizenchart Bartlomiej
22
27
1280
1
3
1
0
21
Lempereur Dylan
25
20
1143
0
1
3
1
4
Mikulec Rafal
26
29
2500
4
0
10
0
28
Osyra Kornel
31
23
1982
0
0
4
1
23
Tomal Jerzy
21
24
1621
0
1
3
0
90
Zastavnyi Volodymyr
33
17
1037
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adamski Radoslaw
31
23
1610
0
1
4
1
20
Bak Radoslaw
19
22
765
0
0
4
0
92
Ciepiela Bartlomiej
22
25
1264
1
1
8
0
25
Jaroch Gracjan
26
5
62
0
0
0
0
99
Kanach Radoslaw
25
27
2080
4
1
7
0
10
Lyszczarz Adrian
24
30
1964
4
3
6
0
6
Wasiluk Bartlomiej
28
16
1047
5
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ceci Lucio
18
1
13
0
0
0
0
9
Gorski Maciej
34
19
1378
6
2
6
2
7
Ibe-Torti Kelechukwu
22
20
1266
1
4
1
0
11
Mazek Kamil
29
27
1362
1
1
2
0
97
Mikrut Filip
20
9
167
0
0
0
0
29
Muratovic Edvin
27
9
766
3
0
4
0
8
Pieniazek Dawid
18
4
108
0
0
0
0
14
Urynowicz Marcin
28
31
1945
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ulatowski Rafal
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gliwa Michal
36
1
90
0
0
1
0
1
Pindroch Branislav
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bondarenko Mateusz
24
1
90
0
0
0
0
24
Eizenchart Bartlomiej
22
2
152
0
0
0
0
21
Lempereur Dylan
25
2
166
0
0
0
0
4
Mikulec Rafal
26
1
32
0
0
2
1
28
Osyra Kornel
31
2
180
0
0
0
0
90
Zastavnyi Volodymyr
33
2
180
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adamski Radoslaw
31
2
105
0
0
0
0
20
Bak Radoslaw
19
2
120
1
0
1
0
92
Ciepiela Bartlomiej
22
2
114
0
0
2
0
99
Kanach Radoslaw
25
1
24
0
0
0
0
10
Lyszczarz Adrian
24
2
113
0
0
1
0
6
Wasiluk Bartlomiej
28
1
67
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gorski Maciej
34
2
136
2
0
0
0
7
Ibe-Torti Kelechukwu
22
2
88
1
0
0
0
11
Mazek Kamil
29
2
94
0
0
0
0
97
Mikrut Filip
20
2
30
0
0
0
0
14
Urynowicz Marcin
28
2
106
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ulatowski Rafal
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gliwa Michal
36
16
1440
0
0
1
0
1
Pindroch Branislav
32
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bondarenko Mateusz
24
11
867
1
0
2
0
38
Bukhal Glib
28
16
1393
0
0
2
1
35
Chuchro Karol
21
4
360
0
0
2
0
24
Eizenchart Bartlomiej
22
29
1432
1
3
1
0
21
Lempereur Dylan
25
22
1309
0
1
3
1
4
Mikulec Rafal
26
30
2532
4
0
12
1
28
Osyra Kornel
31
25
2162
0
0
4
1
23
Tomal Jerzy
21
24
1621
0
1
3
0
90
Zastavnyi Volodymyr
33
19
1217
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adamski Radoslaw
31
25
1715
0
1
4
1
20
Bak Radoslaw
19
24
885
1
0
5
0
16
Bielenda Mateusz
19
0
0
0
0
0
0
92
Ciepiela Bartlomiej
22
27
1378
1
1
10
0
25
Jaroch Gracjan
26
5
62
0
0
0
0
99
Kanach Radoslaw
25
28
2104
4
1
7
0
10
Lyszczarz Adrian
24
32
2077
4
3
7
0
6
Wasiluk Bartlomiej
28
17
1114
5
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ceci Lucio
18
1
13
0
0
0
0
9
Gorski Maciej
34
21
1514
8
2
6
2
7
Ibe-Torti Kelechukwu
22
22
1354
2
4
1
0
15
Marciniec Mikolaj
18
0
0
0
0
0
0
11
Mazek Kamil
29
29
1456
1
1
2
0
97
Mikrut Filip
20
11
197
0
0
0
0
29
Muratovic Edvin
27
9
766
3
0
4
0
8
Pieniazek Dawid
18
4
108
0
0
0
0
14
Urynowicz Marcin
28
33
2051
3
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ulatowski Rafal
51
Quảng cáo
Quảng cáo