Bóng đá, Argentina: Racing Cordoba trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Racing Cordoba
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mattalia Joaquin
32
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bogado Castro Juan Mathias
34
2
26
0
0
0
0
13
Fugas Elias
23
2
180
0
0
2
0
4
Geminiani Lautaro
33
9
597
0
0
4
0
3
Gonzalez Fernando
35
13
1158
0
0
1
0
6
Olivera Wilfredo
37
10
787
0
0
1
0
2
Rivero Facundo
30
3
270
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arguello Juan
24
7
575
0
0
2
0
18
Bono Juan
21
2
8
0
0
0
0
5
Bustos Abel
24
11
901
0
0
9
1
13
Ferrero Gianfranco
28
9
733
0
0
1
0
10
Oyola Axel Ivan
27
13
909
0
0
1
0
17
Pardo Matias
29
12
722
0
0
2
0
15
Robles Francisco
23
2
22
0
0
0
0
5
Rostagno Gonzalo
?
5
175
0
0
0
0
7
Sanchez Nicolas
26
10
502
0
0
0
0
14
Sayavedra Rodrigo
28
9
365
0
0
1
0
17
Sosa Alexis
27
3
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Curuchet Facundo
34
8
322
0
0
0
0
11
Fernandez Leandro
29
13
1069
1
0
1
0
20
Garcia Diego
37
11
344
2
0
0
0
16
Lopez Rodrigo Jesus
22
2
40
0
0
0
0
9
Marfort Sebastian
?
4
144
0
0
1
0
18
Monges Carlos
27
1
15
0
0
0
0
8
Monti Claudio Leonel
21
3
132
0
0
0
0
9
Nasta Bruno
31
12
1056
6
0
4
0
8
Olinick Alan
23
11
573
0
0
1
0
19
Vignolo Julian
?
3
48
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cochas Diego
44
Olave Juan
48
Pozo Diego
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Maslovski Mauricio
24
0
0
0
0
0
0
1
Mattalia Joaquin
32
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Achaval Roman Exequiel
21
0
0
0
0
0
0
13
Albarracin Martin
23
0
0
0
0
0
0
13
Bogado Castro Juan Mathias
34
2
26
0
0
0
0
13
Fugas Elias
23
2
180
0
0
2
0
4
Geminiani Lautaro
33
9
597
0
0
4
0
3
Gonzalez Fernando
35
13
1158
0
0
1
0
6
Olivera Wilfredo
37
10
787
0
0
1
0
2
Rivero Facundo
30
3
270
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arguello Juan
24
7
575
0
0
2
0
18
Bono Juan
21
2
8
0
0
0
0
5
Bustos Abel
24
11
901
0
0
9
1
13
Ferrero Gianfranco
28
9
733
0
0
1
0
10
Oyola Axel Ivan
27
13
909
0
0
1
0
17
Pardo Matias
29
12
722
0
0
2
0
15
Robles Francisco
23
2
22
0
0
0
0
5
Rostagno Gonzalo
?
5
175
0
0
0
0
7
Sanchez Nicolas
26
10
502
0
0
0
0
14
Sayavedra Rodrigo
28
9
365
0
0
1
0
17
Sosa Alexis
27
3
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Curuchet Facundo
34
8
322
0
0
0
0
11
Fernandez Leandro
29
13
1069
1
0
1
0
20
Garcia Diego
37
11
344
2
0
0
0
16
Lopez Rodrigo Jesus
22
2
40
0
0
0
0
9
Marfort Sebastian
?
4
144
0
0
1
0
18
Monges Carlos
27
1
15
0
0
0
0
8
Monti Claudio Leonel
21
3
132
0
0
0
0
9
Nasta Bruno
31
12
1056
6
0
4
0
8
Olinick Alan
23
11
573
0
0
1
0
19
Vignolo Julian
?
3
48
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cochas Diego
44
Olave Juan
48
Pozo Diego
46
Quảng cáo
Quảng cáo