Bóng đá, Serbia: Radnicki 1923 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Radnicki 1923
Sân vận động:
Stadion Čika Dača
(Kragujevac)
Sức chứa:
15 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Serbian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Lekovic Stojan
22
25
2250
0
1
5
0
45
Mladenovic Milos
22
7
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adzic Bojan
20
15
1036
0
2
5
0
8
Cosic Mehmed
26
13
989
0
0
1
0
50
Dadic Tomislav
26
13
1037
1
0
2
0
13
Milosevic Branislav
35
6
217
0
1
3
0
15
Mitrovic Milan
35
23
1839
0
0
8
1
20
Pecelj Ljubisa
30
22
1824
0
3
3
0
5
Serbecic Besim
26
12
1080
1
0
0
0
3
Zoric Luka
25
26
1578
7
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Bevis Kilian
26
32
2087
6
7
5
1
32
Bukumira Nikola
18
6
118
0
0
0
0
11
Djuric Vasilije
25
28
993
3
0
2
0
27
Ristic Milos
29
28
2241
4
3
8
0
14
Simovic Slobodan
34
25
1957
0
1
5
1
55
Vidosavljevic Milutin
23
22
1614
10
2
1
0
25
Vidovic Milos
34
18
590
0
0
4
1
16
Vidovic Uros
29
2
1
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Aleksic Milan
18
21
1250
1
7
2
0
7
Gluscevic Matija
19
26
1291
4
2
4
0
19
Ivelja Pavle
26
12
379
1
1
1
0
9
Ortiz Dilan
24
9
565
1
1
0
0
77
Sahli Wajdi
27
26
1442
6
5
9
0
80
Tomic Nemanja
36
9
132
0
0
2
0
90
Vidakov Milan
23
16
724
6
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dudic Fedja
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Lekovic Stojan
22
2
180
0
0
0
0
45
Mladenovic Milos
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adzic Bojan
20
2
95
1
0
1
0
8
Cosic Mehmed
26
2
180
0
0
0
0
50
Dadic Tomislav
26
2
166
0
0
1
0
13
Milosevic Branislav
35
1
90
1
0
1
0
15
Mitrovic Milan
35
2
180
0
0
0
0
20
Pecelj Ljubisa
30
1
15
0
0
0
0
5
Serbecic Besim
26
1
90
0
0
0
0
3
Zoric Luka
25
2
53
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Bevis Kilian
26
3
149
1
0
0
0
11
Djuric Vasilije
25
4
134
1
0
1
0
27
Ristic Milos
29
3
212
0
0
1
0
14
Simovic Slobodan
34
3
248
0
0
0
0
55
Vidosavljevic Milutin
23
2
107
1
0
0
0
25
Vidovic Milos
34
3
95
1
0
0
0
16
Vidovic Uros
29
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Aleksic Milan
18
4
218
2
0
0
0
7
Gluscevic Matija
19
2
176
0
0
0
0
9
Ortiz Dilan
24
2
82
1
0
0
0
77
Sahli Wajdi
27
3
219
0
0
1
0
80
Tomic Nemanja
36
1
23
1
0
0
0
90
Vidakov Milan
23
1
59
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dudic Fedja
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Lekovic Stojan
22
27
2430
0
1
5
0
45
Mladenovic Milos
22
8
630
0
0
1
0
1
Zunic Vasilije
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adzic Bojan
20
17
1131
1
2
6
0
8
Cosic Mehmed
26
15
1169
0
0
1
0
50
Dadic Tomislav
26
15
1203
1
0
3
0
3
Mihojevic Marko
28
0
0
0
0
0
0
13
Milosevic Branislav
35
7
307
1
1
4
0
15
Mitrovic Milan
35
25
2019
0
0
8
1
20
Pecelj Ljubisa
30
23
1839
0
3
3
0
5
Serbecic Besim
26
13
1170
1
0
0
0
3
Zoric Luka
25
28
1631
7
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Bevis Kilian
26
35
2236
7
7
5
1
32
Bukumira Nikola
18
6
118
0
0
0
0
11
Djuric Vasilije
25
32
1127
4
0
3
0
27
Ristic Milos
29
31
2453
4
3
9
0
14
Simovic Slobodan
34
28
2205
0
1
5
1
55
Vidosavljevic Milutin
23
24
1721
11
2
1
0
25
Vidovic Milos
34
21
685
1
0
4
1
16
Vidovic Uros
29
3
24
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Aleksic Milan
18
25
1468
3
7
2
0
11
Dimitrijevic Veljko
19
0
0
0
0
0
0
7
Gluscevic Matija
19
28
1467
4
2
4
0
19
Ivelja Pavle
26
12
379
1
1
1
0
9
Ortiz Dilan
24
11
647
2
1
0
0
18
Ristic Andreja
20
0
0
0
0
0
0
77
Sahli Wajdi
27
29
1661
6
5
10
0
80
Tomic Nemanja
36
10
155
1
0
2
0
90
Vidakov Milan
23
17
783
7
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dudic Fedja
41
Quảng cáo
Quảng cáo