Bóng đá, Ba Lan: Radomiak Radom trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Radomiak Radom
Sân vận động:
Stadion im. Braci Czachorów
(Radom)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Kobylak Gabriel
22
9
751
1
0
2
1
1
Majchrowicz Filip
24
6
507
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abramowicz Dawid
32
30
2700
2
3
3
0
92
Cestor Mike
31
12
828
0
0
2
0
16
Cichocki Mateusz
32
18
1278
1
0
4
0
13
Grzesik Jan
29
27
2053
1
1
5
0
14
Jakubik Damian
34
11
564
0
0
2
0
53
Matos Tiago Manuel
23
2
41
0
0
0
0
29
Rossi Raphael
33
26
2220
1
0
11
0
4
Vuskovic Luka
17
11
880
2
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Donis Christos
29
27
1589
1
2
5
0
66
Jordao Bruno
25
9
481
0
0
4
1
6
Kaput Michal
26
19
1135
0
0
5
1
8
Luizao
26
25
2028
0
0
6
0
7
Semedo Lisandro
28
27
1761
3
2
2
0
21
Snopczynski Filip
18
2
22
0
0
0
0
27
Wolski Rafal
31
28
2085
2
6
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Guilherme
19
2
21
1
0
0
0
22
Jardel
26
9
512
2
0
0
0
9
Leandro
35
17
274
0
1
3
0
20
Machado Luis
31
21
1299
0
3
3
0
18
Okoniewski Krystian
19
11
196
0
0
0
0
23
Peglow
22
4
167
0
0
1
0
11
Pik Daniel
23
4
161
0
0
1
0
17
Rocha Leonardo
Chấn thương
26
24
660
4
0
3
1
70
Vagner
28
8
307
1
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kedziorek Maciej
43
Lesisz Maciej
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Kobylak Gabriel
22
9
751
1
0
2
1
44
Koptas Wiktor
19
0
0
0
0
0
0
1
Majchrowicz Filip
24
6
507
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abramowicz Dawid
32
30
2700
2
3
3
0
92
Cestor Mike
31
12
828
0
0
2
0
16
Cichocki Mateusz
32
18
1278
1
0
4
0
13
Grzesik Jan
29
27
2053
1
1
5
0
14
Jakubik Damian
34
11
564
0
0
2
0
53
Matos Tiago Manuel
23
2
41
0
0
0
0
29
Rossi Raphael
33
26
2220
1
0
11
0
4
Vuskovic Luka
17
11
880
2
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Donis Christos
29
27
1589
1
2
5
0
66
Jordao Bruno
25
9
481
0
0
4
1
6
Kaput Michal
26
19
1135
0
0
5
1
8
Luizao
26
25
2028
0
0
6
0
37
Molendowski Mikolaj
17
0
0
0
0
0
0
7
Semedo Lisandro
28
27
1761
3
2
2
0
21
Snopczynski Filip
18
2
22
0
0
0
0
27
Wolski Rafal
31
28
2085
2
6
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Guilherme
19
2
21
1
0
0
0
22
Jardel
26
9
512
2
0
0
0
9
Leandro
35
17
274
0
1
3
0
20
Machado Luis
31
21
1299
0
3
3
0
18
Okoniewski Krystian
19
11
196
0
0
0
0
23
Peglow
22
4
167
0
0
1
0
11
Pik Daniel
23
4
161
0
0
1
0
17
Rocha Leonardo
Chấn thương
26
24
660
4
0
3
1
70
Vagner
28
8
307
1
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kedziorek Maciej
43
Lesisz Maciej
39
Quảng cáo
Quảng cáo