Bóng đá, Ấn Độ: Rajasthan United trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ấn Độ
Rajasthan United
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I-League
Kalinga Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Chandel Gaurav
29
1
4
0
0
0
0
1
Jha Sachin
24
17
1438
0
1
1
0
31
Malla Thakuri Bhabindra
31
7
584
0
0
1
0
12
Shah Anant
16
3
137
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Bhatt Hardik
27
14
1051
0
2
0
0
26
Biakzuala Lal
23
15
826
0
1
1
0
27
Formigao
34
20
1559
0
2
2
0
19
Kima Sairuat
26
12
875
0
0
4
0
3
Negi Suraj
28
14
1136
0
2
1
0
4
Nongkhlaw Banpynkhrawnam
26
14
1028
0
0
1
0
5
Singh Amritpal
23
12
884
0
0
2
0
77
Singh Mohit
23
14
769
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chhangte Lalchungnunga
23
22
1586
5
5
0
0
43
Das Sourav
27
2
23
0
0
0
0
9
Gupta Ragav
25
22
1393
3
4
3
0
15
Gurung Novin
25
13
614
1
0
1
0
39
Kakkad Dhrumil
27
2
10
0
0
0
0
6
Khongsai Lunkim
23
14
1060
1
0
2
0
66
Lalhunmawia C
19
2
93
0
0
0
0
32
Naoba Meitei Pangambam
19
11
403
2
0
0
0
11
Neihsial William
25
4
327
2
0
1
0
14
Paul Abinash
20
1
2
0
0
0
0
11
Pauliankhum William
25
14
889
1
0
1
0
20
Tripathi Yash
23
17
969
3
0
1
0
8
Vanlalzahawma Zoma
23
20
1247
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bapodra Siddharth
?
5
84
0
0
0
0
22
Denzell Richardson
19
21
1784
16
2
0
0
99
Mudrazija Marin
28
9
696
4
0
0
0
23
Pasha Syed
24
8
211
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kundu Pushpender
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jha Sachin
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Negi Suraj
28
1
90
0
0
1
0
4
Nongkhlaw Banpynkhrawnam
26
1
77
0
0
0
0
5
Singh Amritpal
23
1
90
0
0
0
0
77
Singh Mohit
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chickro Yash
18
1
30
0
0
0
0
9
Gupta Ragav
25
1
89
0
0
0
0
15
Gurung Novin
25
1
14
0
0
0
0
39
Kakkad Dhrumil
27
1
2
0
0
0
0
6
Khongsai Lunkim
23
1
61
0
0
0
0
11
Neihsial William
25
1
90
0
0
0
0
14
Paul Abinash
20
1
2
0
0
0
0
20
Tripathi Yash
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bapodra Siddharth
?
1
89
0
0
0
0
22
Denzell Richardson
19
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kundu Pushpender
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Chandel Gaurav
29
1
4
0
0
0
0
1
Jha Sachin
24
18
1528
0
1
1
0
31
Malla Thakuri Bhabindra
31
7
584
0
0
1
0
12
Shah Anant
16
3
137
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Bhatt Hardik
27
14
1051
0
2
0
0
26
Biakzuala Lal
23
15
826
0
1
1
0
27
Formigao
34
20
1559
0
2
2
0
19
Kima Sairuat
26
12
875
0
0
4
0
3
Negi Suraj
28
15
1226
0
2
2
0
4
Nongkhlaw Banpynkhrawnam
26
15
1105
0
0
1
0
5
Singh Amritpal
23
13
974
0
0
2
0
77
Singh Mohit
23
15
859
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chhangte Lalchungnunga
23
22
1586
5
5
0
0
16
Chickro Yash
18
1
30
0
0
0
0
43
Das Sourav
27
2
23
0
0
0
0
9
Gupta Ragav
25
23
1482
3
4
3
0
15
Gurung Novin
25
14
628
1
0
1
0
39
Kakkad Dhrumil
27
3
12
0
0
0
0
6
Khongsai Lunkim
23
15
1121
1
0
2
0
66
Lalhunmawia C
19
2
93
0
0
0
0
32
Naoba Meitei Pangambam
19
11
403
2
0
0
0
11
Neihsial William
25
5
417
2
0
1
0
14
Paul Abinash
20
2
4
0
0
0
0
11
Pauliankhum William
25
14
889
1
0
1
0
25
Singh Moirangthem
22
0
0
0
0
0
0
20
Tripathi Yash
23
18
1059
3
0
1
0
8
Vanlalzahawma Zoma
23
20
1247
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bapodra Siddharth
?
6
173
0
0
0
0
22
Denzell Richardson
19
22
1874
16
2
0
0
99
Mudrazija Marin
28
9
696
4
0
0
0
23
Pasha Syed
24
8
211
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kundu Pushpender
44
Quảng cáo
Quảng cáo