Bóng đá, Chilê: Rangers trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Rangers
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gamonal Ruiz Jose Luis
34
4
220
0
0
2
0
1
Rodriguez Gaston
30
10
861
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Contreras Juan Jose
30
7
60
0
0
0
0
18
Felipe Sergio
33
12
1061
0
0
5
0
22
Navarro Byron
20
3
93
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Araya Javier
18
7
329
0
0
0
0
27
Caroca Ignacio
30
11
447
2
0
2
0
5
Carvajal Esteban
35
1
74
0
0
2
1
11
Egana Kevin
28
11
970
1
0
4
0
12
Gomez Tomas
18
1
14
0
0
0
0
10
Gonzalez Mauro Ezequiel
27
11
872
3
0
3
0
8
Marquez Alejandro
32
11
946
1
0
5
0
20
Moya Gary
22
10
319
2
0
1
0
4
San Juan Bastian
30
12
1031
1
0
4
0
21
Sanhueza Esparza Pablo
28
12
892
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abalos Alfredo
38
10
792
0
0
3
0
19
Alegre Milton
32
9
362
3
0
1
0
25
Diaz Cristopher
28
12
1029
2
0
5
0
28
Diaz Valdes Martin Ignacio
17
1
45
0
0
0
0
9
Gotti Gustavo
30
10
782
2
0
3
1
17
Ibanez Santana Ignacio
27
7
65
0
0
0
0
7
Reyes Gonzalo
28
12
648
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Giovagnoli Dalcio
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gamonal Ruiz Jose Luis
34
4
220
0
0
2
0
1
Rodriguez Gaston
30
10
861
0
0
1
0
31
Torres Martin
19
0
0
0
0
0
0
26
Villalobos Martin
15
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acuna Sebastian
21
0
0
0
0
0
0
2
Contreras Juan Jose
30
7
60
0
0
0
0
18
Felipe Sergio
33
12
1061
0
0
5
0
6
Iturra Mauricio
27
0
0
0
0
0
0
22
Navarro Byron
20
3
93
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Araya Javier
18
7
329
0
0
0
0
27
Caroca Ignacio
30
11
447
2
0
2
0
3
Carrasco Mendez Ignacio Andres
21
0
0
0
0
0
0
5
Carvajal Esteban
35
1
74
0
0
2
1
11
Egana Kevin
28
11
970
1
0
4
0
12
Gomez Tomas
18
1
14
0
0
0
0
10
Gonzalez Mauro Ezequiel
27
11
872
3
0
3
0
29
Hormazabal Carlos
20
0
0
0
0
0
0
8
Marquez Alejandro
32
11
946
1
0
5
0
32
Mora Agustin
19
0
0
0
0
0
0
20
Moya Gary
22
10
319
2
0
1
0
4
San Juan Bastian
30
12
1031
1
0
4
0
21
Sanhueza Esparza Pablo
28
12
892
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abalos Alfredo
38
10
792
0
0
3
0
19
Alegre Milton
32
9
362
3
0
1
0
25
Diaz Cristopher
28
12
1029
2
0
5
0
28
Diaz Valdes Martin Ignacio
17
1
45
0
0
0
0
9
Gotti Gustavo
30
10
782
2
0
3
1
17
Ibanez Santana Ignacio
27
7
65
0
0
0
0
7
Reyes Gonzalo
28
12
648
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Giovagnoli Dalcio
61
Quảng cáo
Quảng cáo