Bóng đá, Anh: Reading U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Reading U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boyce-Clarke Coniah
21
8
720
0
0
1
0
13
Collins Harvey
21
9
764
0
0
1
0
13
Norcott Tom
19
2
180
0
0
0
0
1
Rhone Harrison
19
1
2
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abdul-Salam Hamid
20
10
549
0
0
2
0
24
Bindon Tyler
19
1
79
1
0
1
0
4
Borgnis Jacob
20
14
666
0
0
0
0
3
Carson Matthew
21
10
722
2
1
4
0
4
Clarke John
20
8
247
2
0
1
0
12
Dunk Philip
17
1
20
0
0
0
0
3
Holmes Thomas
24
5
382
3
0
0
0
2
Mola Clinton
23
1
90
0
0
0
0
4
Monlouis Zane
20
1
73
0
0
0
0
12
Paul Sam
20
12
822
0
1
1
0
40
Rushesha Tivonge
21
10
802
0
1
2
0
2
Ryan John
20
11
945
0
1
0
0
5
Stickland Michael
20
18
1355
1
0
1
0
17
Yiadom Andy
32
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abrefa Kelvin
20
8
578
0
0
3
0
5
Beacroft Boyd
18
2
179
0
0
0
0
28
Camara Mamadi
20
5
359
0
1
0
0
36
Craig Michael
21
4
269
0
0
1
0
15
Ehibhatiomhan Kelvin
21
1
90
0
0
0
0
6
Holzman Louie
20
9
750
0
0
3
0
5
Hutchinson Sam
34
1
45
0
0
0
0
15
Maudner Harvey
19
3
38
0
0
0
0
8
Purcell Benjamin
19
11
563
0
0
1
0
8
Savage Charlie
21
1
90
0
0
0
0
4
Senga-Ngoyi Jack
20
8
545
0
0
2
2
11
Smith Kiyan
?
1
22
0
0
0
0
4
Spencer Shay
?
2
106
0
0
0
0
8
Wellens Charlie
21
17
1359
5
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akande Adrian
20
14
1209
3
7
2
0
10
Barough Joseph
18
2
50
0
0
0
0
14
Clark Billie
19
9
401
0
0
1
0
12
Clarke Jahmari
20
6
230
1
1
0
0
16
Hodge Bradley
?
2
32
0
0
0
0
11
Okine-Peters Jeremiah
?
18
1015
4
2
1
0
9
Tuma Basil
19
9
662
2
2
0
0
10
Wareham Jayden
20
13
1020
8
2
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hunt Noel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boyce-Clarke Coniah
21
8
720
0
0
1
0
13
Collins Harvey
21
9
764
0
0
1
0
13
Kowalczyk Kacper
22
0
0
0
0
0
0
13
Norcott Tom
19
2
180
0
0
0
0
1
Rhone Harrison
19
1
2
0
0
0
0
13
Rowley Matt
19
0
0
0
0
0
0
13
Sharlott James
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abdul-Salam Hamid
20
10
549
0
0
2
0
24
Bindon Tyler
19
1
79
1
0
1
0
4
Borgnis Jacob
20
14
666
0
0
0
0
3
Carson Matthew
21
10
722
2
1
4
0
4
Clarke John
20
8
247
2
0
1
0
12
Dunk Philip
17
1
20
0
0
0
0
3
Holmes Thomas
24
5
382
3
0
0
0
2
Mola Clinton
23
1
90
0
0
0
0
4
Monlouis Zane
20
1
73
0
0
0
0
12
Paul Sam
20
12
822
0
1
1
0
40
Rushesha Tivonge
21
10
802
0
1
2
0
2
Ryan John
20
11
945
0
1
0
0
5
Sackey Tyler
?
0
0
0
0
0
0
5
Stickland Michael
20
18
1355
1
0
1
0
17
Yiadom Andy
32
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abrefa Kelvin
20
8
578
0
0
3
0
5
Beacroft Boyd
18
2
179
0
0
0
0
28
Camara Mamadi
20
5
359
0
1
0
0
36
Craig Michael
21
4
269
0
0
1
0
15
Ehibhatiomhan Kelvin
21
1
90
0
0
0
0
6
Holzman Louie
20
9
750
0
0
3
0
5
Hutchinson Sam
34
1
45
0
0
0
0
15
Maudner Harvey
19
3
38
0
0
0
0
8
Purcell Benjamin
19
11
563
0
0
1
0
8
Savage Charlie
21
1
90
0
0
0
0
4
Senga-Ngoyi Jack
20
8
545
0
0
2
2
11
Smith Kiyan
?
1
22
0
0
0
0
4
Spencer Shay
?
2
106
0
0
0
0
8
Wellens Charlie
21
17
1359
5
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akande Adrian
20
14
1209
3
7
2
0
10
Barough Joseph
18
2
50
0
0
0
0
14
Clark Billie
19
9
401
0
0
1
0
12
Clarke Jahmari
20
6
230
1
1
0
0
16
Hodge Bradley
?
2
32
0
0
0
0
11
Okine-Peters Jeremiah
?
18
1015
4
2
1
0
9
Tuma Basil
19
9
662
2
2
0
0
10
Wareham Jayden
20
13
1020
8
2
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hunt Noel
?
Quảng cáo
Quảng cáo