Bóng đá, Argentina: Real Pilar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Real Pilar
Sân vận động:
Thành phố Pilar-Carlos Barraza
(Buenos Aires)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cano Matias
39
25
2184
0
0
1
2
1
Sanchez Santiago Ariel
27
8
603
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barreiro Ariel
23
6
60
0
0
1
0
4
Diaz Gaston
37
17
918
0
0
1
2
3
Franco Enzo
21
25
1827
2
0
5
0
6
Govi Geronimo
22
25
1358
2
0
6
1
14
Monge Luis
33
20
1539
0
0
2
0
6
Rodriguez Juan
28
29
2585
1
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chambi Lucas Federico
32
20
1021
1
0
2
1
19
Crocco Mathias
33
30
2180
4
0
2
0
3
Fantino Lucas
30
11
482
0
0
2
0
14
Gallo Luciano
22
1
7
0
0
0
0
11
Gomez Martin
19
23
1054
2
0
1
1
4
Leguiza Dario
32
17
935
0
0
1
0
8
Ochoa Joaquin
29
5
251
1
0
1
0
2
Otermin Ariel
40
25
1930
1
0
3
0
11
Pansardi Facundo
36
7
206
0
0
0
0
5
Rios Nahuel
28
31
2660
0
0
6
1
16
Smith Ivan
25
28
2114
3
0
6
1
15
Vergara Dylan
25
13
655
2
0
1
0
19
Vidal Nicolas
29
4
218
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cardozo Geronimo
20
3
155
0
0
0
0
9
Dulon Alexis
22
11
492
2
0
2
0
19
Gonzalez Kevin
29
9
309
0
0
1
0
20
Higuain Jeronimo
20
2
45
0
0
0
0
17
Martin Brian
32
30
2105
3
0
3
0
9
Moran Jonatan Alberto
36
4
234
2
0
1
1
20
Patron Brian
32
11
360
1
0
1
0
19
Pavia Kevin
22
13
419
1
0
2
0
18
Riquelme Marcos Daniel
37
20
1336
9
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cano Matias
39
25
2184
0
0
1
2
12
Romano
27
0
0
0
0
0
0
1
Sanchez Santiago Ariel
27
8
603
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barreiro Ariel
23
6
60
0
0
1
0
4
Diaz Gaston
37
17
918
0
0
1
2
3
Franco Enzo
21
25
1827
2
0
5
0
6
Govi Geronimo
22
25
1358
2
0
6
1
16
Marquez Miguel
19
0
0
0
0
0
0
14
Monge Luis
33
20
1539
0
0
2
0
6
Rodriguez Juan
28
29
2585
1
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chambi Lucas Federico
32
20
1021
1
0
2
1
19
Crocco Mathias
33
30
2180
4
0
2
0
3
Fantino Lucas
30
11
482
0
0
2
0
14
Gallo Luciano
22
1
7
0
0
0
0
11
Gomez Martin
19
23
1054
2
0
1
1
4
Leguiza Dario
32
17
935
0
0
1
0
8
Ochoa Joaquin
29
5
251
1
0
1
0
2
Otermin Ariel
40
25
1930
1
0
3
0
11
Pansardi Facundo
36
7
206
0
0
0
0
5
Rios Nahuel
28
31
2660
0
0
6
1
16
Smith Ivan
25
28
2114
3
0
6
1
15
Vergara Dylan
25
13
655
2
0
1
0
19
Vidal Nicolas
29
4
218
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cardozo Geronimo
20
3
155
0
0
0
0
9
Dulon Alexis
22
11
492
2
0
2
0
19
Gonzalez Kevin
29
9
309
0
0
1
0
20
Higuain Jeronimo
20
2
45
0
0
0
0
17
Martin Brian
32
30
2105
3
0
3
0
9
Moran Jonatan Alberto
36
4
234
2
0
1
1
20
Patron Brian
32
11
360
1
0
1
0
19
Pavia Kevin
22
13
419
1
0
2
0
18
Riquelme Marcos Daniel
37
20
1336
9
0
2
0