Bóng đá, Đức: Regensburg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Regensburg
Sân vận động:
Jahnstadion Regensburg
(Regensburg)
Sức chứa:
15 210
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gebhardt Felix
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bauer Benedikt
22
2
180
0
1
1
0
31
Matzler Leo
23
3
225
0
0
1
0
25
Oliveira Nicolas
21
4
352
0
0
0
0
33
Seidel Nick
20
4
219
0
0
1
0
4
Strauss Felix
24
4
360
0
0
1
0
37
Wurm Leopold
19
4
316
0
0
0
0
14
Ziegele Robin
28
4
159
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Fein Adrian
26
2
87
0
0
1
0
8
Geipl Andreas
33
4
269
0
0
2
0
5
Muller Philipp
21
3
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Asante Davis
22
2
51
0
0
0
0
10
Beckhoff Phil
25
4
250
1
0
2
0
13
Dietz Florian
27
1
21
0
0
0
0
11
Eichinger Noel
24
4
241
2
0
1
0
18
Forkel Dustin
20
2
93
0
0
1
0
9
Galjen Dejan
23
2
76
0
0
0
0
27
Hermes Lucas
25
4
335
1
0
0
0
30
Kuhlwetter Christian
29
2
100
0
0
0
1
22
Stolze Sebastian
30
4
168
0
0
0
0
39
Ziegler Fabian
24
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wimmer Michael
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gebhardt Felix
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bauer Benedikt
22
1
90
1
0
0
0
31
Matzler Leo
23
1
90
0
0
0
0
25
Oliveira Nicolas
21
1
83
0
0
1
0
4
Strauss Felix
24
1
90
0
0
1
0
37
Wurm Leopold
19
1
90
0
0
0
0
14
Ziegele Robin
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Geipl Andreas
33
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Asante Davis
22
1
75
0
0
0
0
11
Eichinger Noel
24
1
1
0
0
0
0
18
Forkel Dustin
20
1
16
0
0
0
0
27
Hermes Lucas
25
1
90
0
0
0
0
30
Kuhlwetter Christian
29
1
90
0
1
0
0
22
Stolze Sebastian
30
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wimmer Michael
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gebhardt Felix
23
5
450
0
0
0
0
23
Pollersbeck Julian
31
0
0
0
0
0
0
Schmid Paul
19
0
0
0
0
0
0
Ugwuanena Marvellous
19
0
0
0
0
0
0
32
Weidinger Alexander
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bauer Benedikt
22
3
270
1
1
1
0
36
Kieffer Ben
17
0
0
0
0
0
0
31
Matzler Leo
23
4
315
0
0
1
0
25
Oliveira Nicolas
21
5
435
0
0
1
0
6
Saller Benedict
32
0
0
0
0
0
0
7
Schonfelder Oscar
24
0
0
0
0
0
0
33
Seidel Nick
20
4
219
0
0
1
0
4
Strauss Felix
24
5
450
0
0
2
0
37
Wurm Leopold
19
5
406
0
0
0
0
14
Ziegele Robin
28
5
249
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Fein Adrian
26
2
87
0
0
1
0
8
Geipl Andreas
33
5
359
0
0
3
0
38
Kharabara Volodymyr
20
0
0
0
0
0
0
5
Muller Philipp
21
3
31
0
0
0
0
Seibold Jakob
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Asante Davis
22
3
126
0
0
0
0
10
Beckhoff Phil
25
4
250
1
0
2
0
13
Dietz Florian
27
1
21
0
0
0
0
11
Eichinger Noel
24
5
242
2
0
1
0
18
Forkel Dustin
20
3
109
0
0
1
0
9
Galjen Dejan
23
2
76
0
0
0
0
27
Hermes Lucas
25
5
425
1
0
0
0
9
Hottmann Eric
25
0
0
0
0
0
0
30
Kuhlwetter Christian
29
3
190
0
1
0
1
31
Meyer Max
19
0
0
0
0
0
0
22
Stolze Sebastian
30
5
176
0
0
0
0
39
Ziegler Fabian
24
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wimmer Michael
45