Bóng đá, Ý: Reggiana trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Reggiana
Sân vận động:
Mapei Stadium – Città del Tricolore
(Reggio Emilia)
Sức chứa:
21 525
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bardi Francesco
31
28
2446
0
0
2
0
12
Satalino Giacomo
24
8
705
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Fiamozzi Riccardo
30
26
1831
1
3
1
0
17
Libutti Lorenzo
26
16
728
0
0
1
0
27
Marcandalli Alessandro
22
33
2740
1
1
5
1
29
Pajac Marko
30
11
225
0
0
0
0
3
Pieragnolo Edoardo
21
30
2373
4
3
8
1
19
Romagna Filippo
26
12
995
0
1
2
0
4
Rozzio Paolo
31
22
1967
1
0
5
0
31
Sampirisi Mario
31
26
2132
0
2
3
0
25
Szyminski Przemyslaw
29
18
1116
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Bianco Alessandro
21
32
2755
2
1
14
0
8
Cigarini Luca
37
19
1033
1
1
8
0
33
Crnigoj Domen
28
16
659
0
1
3
0
80
Girma Natan
22
26
1565
5
1
9
1
77
Kabashi Elvis
30
23
1790
1
2
7
1
72
Melegoni Filippo
25
25
1177
1
1
3
0
90
Portanova Manolo
23
33
2236
4
3
8
0
7
Varela Djamanca Muhamed
26
22
536
0
1
1
0
30
Vergara Antonio
21
5
139
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Antiste Janis
21
27
1682
4
1
2
0
20
Blanco Alejandro
25
4
126
0
0
0
0
11
Gondo Cedric
27
29
1949
5
0
4
0
18
Okwonkwo Orji
26
5
153
0
0
0
0
23
Pettinari Stefano
32
17
731
2
1
0
0
16
Reinhart Tobias
23
3
38
0
0
0
0
9
Vido Luca
27
2
33
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nesta Alessandro
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bardi Francesco
31
2
180
0
0
0
0
12
Satalino Giacomo
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Fiamozzi Riccardo
30
3
271
0
0
0
0
17
Libutti Lorenzo
26
2
138
0
0
0
0
27
Marcandalli Alessandro
22
3
295
0
0
0
0
3
Pieragnolo Edoardo
21
3
206
0
0
0
0
19
Romagna Filippo
26
2
180
0
0
0
0
4
Rozzio Paolo
31
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Bianco Alessandro
21
3
223
0
0
1
0
8
Cigarini Luca
37
3
207
1
1
1
0
33
Crnigoj Domen
28
1
68
0
0
0
0
80
Girma Natan
22
3
189
1
0
1
0
77
Kabashi Elvis
30
1
3
0
0
0
0
72
Melegoni Filippo
25
1
68
0
0
0
0
90
Portanova Manolo
23
3
207
2
0
0
0
7
Varela Djamanca Muhamed
26
3
273
1
0
0
0
30
Vergara Antonio
21
2
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Antiste Janis
21
1
78
0
0
0
0
11
Gondo Cedric
27
1
12
0
0
0
0
23
Pettinari Stefano
32
1
28
0
0
0
0
9
Vido Luca
27
2
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nesta Alessandro
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bardi Francesco
31
30
2626
0
0
2
0
13
Motta Edoardo
19
0
0
0
0
0
0
12
Satalino Giacomo
24
9
825
0
0
0
0
1
Sposito Alex
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Fiamozzi Riccardo
30
29
2102
1
3
1
0
17
Libutti Lorenzo
26
18
866
0
0
1
0
27
Marcandalli Alessandro
22
36
3035
1
1
5
1
29
Pajac Marko
30
11
225
0
0
0
0
3
Pieragnolo Edoardo
21
33
2579
4
3
8
1
19
Romagna Filippo
26
14
1175
0
1
2
0
4
Rozzio Paolo
31
23
1973
1
0
5
0
31
Sampirisi Mario
31
26
2132
0
2
3
0
25
Szyminski Przemyslaw
29
18
1116
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Bianco Alessandro
21
35
2978
2
1
15
0
20
Blanco Bryan
19
0
0
0
0
0
0
8
Cigarini Luca
37
22
1240
2
2
9
0
33
Crnigoj Domen
28
17
727
0
1
3
0
80
Girma Natan
22
29
1754
6
1
10
1
77
Kabashi Elvis
30
24
1793
1
2
7
1
72
Melegoni Filippo
25
26
1245
1
1
3
0
14
Nuhu Shaibu
20
0
0
0
0
0
0
90
Portanova Manolo
23
36
2443
6
3
8
0
7
Varela Djamanca Muhamed
26
25
809
1
1
1
0
30
Vergara Antonio
21
7
168
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Antiste Janis
21
28
1760
4
1
2
0
20
Blanco Alejandro
25
4
126
0
0
0
0
11
Gondo Cedric
27
30
1961
5
0
4
0
18
Okwonkwo Orji
26
5
153
0
0
0
0
23
Pettinari Stefano
32
18
759
2
1
0
0
16
Reinhart Tobias
23
3
38
0
0
0
0
9
Vido Luca
27
4
79
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nesta Alessandro
48
Quảng cáo
Quảng cáo