Bóng đá, Ma-rốc: Renaissance Zemamra trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ma-rốc
Renaissance Zemamra
Sân vận động:
Stade Terrain Ahmed Chokri
(Zemamra)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Jourbaoui Mehdi
32
0
0
0
0
0
0
22
Ferni Mohamed
25
0
0
0
0
0
0
1
Sioudi Aissa
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ait Boughima Reda
24
0
0
0
0
0
0
70
Ajako James
22
0
0
0
0
0
0
Aoujdal Youssef
23
0
0
0
0
0
0
66
Badaoui Abdessamad
26
0
0
0
0
0
0
29
Balich Amine
22
0
0
0
0
0
0
13
Diallo Ousmane
25
0
0
0
0
0
0
23
El Hachemi Zouheir
27
0
0
0
0
0
0
99
Lemhidri Reda
?
0
0
0
0
0
0
4
Soufi Bilal
26
0
0
0
0
0
0
27
Tine Ayoub
33
0
0
0
0
0
0
67
Zidani Ishak
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Boulahroud Badr
32
0
0
0
0
0
0
3
El Aouani Aimen
25
0
0
0
0
0
0
6
El Bajjani Abdellatif
30
0
0
0
0
0
0
5
El Fakih Mohamed
35
0
0
0
0
0
0
17
El Ghanouj Anass
28
0
0
0
0
0
0
72
Gourad Ismail
24
0
0
0
0
0
0
55
Joulalie Ayoub
27
0
0
0
0
0
0
19
Lahtimi Montasser
24
0
0
0
0
0
0
69
Mellali Aymane
?
0
0
0
0
0
0
Nassik S.
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Achbili Taha
24
0
0
0
0
0
0
17
El Hamzaoui Abdelaziz
33
0
0
0
0
0
0
38
Essaghir Jawad
?
0
0
0
0
0
0
14
Farah Abdellah
24
0
0
0
0
0
0
17
Fatihi Zakaria
27
0
0
0
0
0
0
88
Ghailan Zacarias
23
0
0
0
0
0
0
23
Habti Zakaria
27
0
0
0
0
0
0
62
Oujeddou Marouane
21
0
0
0
0
0
0
11
Rhailouf Ahmed
21
0
0
0
0
0
0
Zeroual Ismail
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nado Stephane
53