Bóng đá, Bỉ: Seraing trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Seraing
Sân vận động:
Stade du Pairay
(Seraing)
Sức chứa:
8 207
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Galje Timothy
22
1
58
0
0
0
0
16
Margueron Lucas
23
15
1350
0
0
1
0
61
Sy Pape
27
15
1293
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Dembele Mahamadou
25
10
791
0
1
2
0
24
Droehnle Ruben
25
9
762
0
1
5
1
29
Kebe Oussmane
21
25
2073
0
2
4
0
8
Kilota Gerald
30
20
1461
2
2
5
0
2
Marloye Sacha
?
3
42
0
0
0
0
15
Ndiaye Cheikhou Omar
22
24
2108
0
0
3
0
6
Solheid Noah
20
15
993
2
0
0
0
28
Spago Elias
22
7
531
0
0
0
0
17
Tremoulet Sandro
24
10
595
0
0
1
0
4
Tshibuabua Marvin
22
22
1905
3
0
8
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Boukteb Bassim
22
5
62
0
0
1
0
10
Cachbach Mathieu
22
29
2251
1
2
9
0
49
Camara Mohamed
20
5
113
0
0
1
0
25
Diarra Djibril
20
12
663
0
0
4
1
14
Guillaume Valentin
23
17
790
2
0
1
0
23
Lepoint Christophe
39
27
2256
3
1
9
0
91
Perrey Sonny
22
10
302
0
1
1
0
97
Raillot Lilian
20
19
842
0
2
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Balongo Nelson
25
8
467
0
0
1
0
22
Bayo Alama
18
22
775
1
3
1
0
9
Fall Pape Moussa
19
24
2037
10
3
3
0
73
Lawson Yannis
19
2
41
0
0
0
0
26
Ondo-Eyi Harrison
19
6
217
0
0
1
0
57
Segbe Azankpo Desire
31
11
419
2
0
1
0
7
Serwy Noah
21
3
34
0
0
0
0
11
Soumah-Abbad Edouard
21
21
1231
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leye M'Baye
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Desille Ugo
19
0
0
0
0
0
0
1
Galje Timothy
22
1
58
0
0
0
0
16
Margueron Lucas
23
15
1350
0
0
1
0
61
Sy Pape
27
15
1293
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Dembele Mahamadou
25
10
791
0
1
2
0
24
Droehnle Ruben
25
9
762
0
1
5
1
29
Kebe Oussmane
21
25
2073
0
2
4
0
8
Kilota Gerald
30
20
1461
2
2
5
0
2
Marloye Sacha
?
3
42
0
0
0
0
15
Ndiaye Cheikhou Omar
22
24
2108
0
0
3
0
6
Solheid Noah
20
15
993
2
0
0
0
28
Spago Elias
22
7
531
0
0
0
0
17
Tremoulet Sandro
24
10
595
0
0
1
0
4
Tshibuabua Marvin
22
22
1905
3
0
8
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Boukteb Bassim
22
5
62
0
0
1
0
10
Cachbach Mathieu
22
29
2251
1
2
9
0
49
Camara Mohamed
20
5
113
0
0
1
0
25
Diarra Djibril
20
12
663
0
0
4
1
14
Guillaume Valentin
23
17
790
2
0
1
0
23
Lepoint Christophe
39
27
2256
3
1
9
0
91
Perrey Sonny
22
10
302
0
1
1
0
97
Raillot Lilian
20
19
842
0
2
8
1
33
Scarpinati Matteo
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Balongo Nelson
25
8
467
0
0
1
0
22
Bayo Alama
18
22
775
1
3
1
0
9
Fall Pape Moussa
19
24
2037
10
3
3
0
73
Lawson Yannis
19
2
41
0
0
0
0
26
Ondo-Eyi Harrison
19
6
217
0
0
1
0
57
Segbe Azankpo Desire
31
11
419
2
0
1
0
7
Serwy Noah
21
3
34
0
0
0
0
11
Soumah-Abbad Edouard
21
21
1231
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leye M'Baye
41
Quảng cáo
Quảng cáo