Bóng đá, Mỹ: Richmond Kickers trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Richmond Kickers
Sân vận động:
City Stadium
(Richmond)
Sức chứa:
22 611
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL League One
USL League One Cup
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jara Pablo
30
5
450
0
0
0
0
13
Shellow Ryan
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barnathan Dakota
26
6
540
0
0
0
0
3
Cole Chris
28
4
173
0
0
0
0
4
Fitch Simon
25
7
630
0
0
1
0
14
Franca
24
2
109
0
0
0
0
34
Howell Beckett
19
1
18
0
0
0
0
5
Schenfeld Maximiliano
31
7
602
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Billhardt Adrian
26
6
458
4
0
0
0
33
Cox Gabe
19
2
45
0
0
0
0
38
Garnett Griffin
17
7
516
0
0
0
0
8
Joao Gomiero
26
4
81
0
1
0
0
7
Johnson Landon
17
2
35
0
0
1
0
6
Moran Zacarias
28
7
620
0
1
4
0
27
O'Dwyer Chandler
25
7
399
2
0
1
0
17
Vaughan James
29
7
512
0
0
3
0
10
Vinyals Nil
27
7
630
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bosua Arthur
28
6
315
0
1
1
0
15
Pineda Tony
24
1
11
0
0
0
0
11
Sierakowski Ryan
26
7
341
0
0
0
0
37
Simmonds Nicholas
17
5
150
0
0
1
0
19
Sukow Justin
25
3
143
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sawatzky Darren
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Shellow Ryan
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barnathan Dakota
26
1
90
0
0
1
0
3
Cole Chris
28
1
90
0
0
0
0
4
Fitch Simon
25
2
180
0
0
0
0
14
Franca
24
1
88
0
0
1
0
5
Schenfeld Maximiliano
31
2
180
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Billhardt Adrian
26
1
88
0
0
0
0
33
Cox Gabe
19
1
3
0
0
0
0
38
Garnett Griffin
17
2
93
0
0
0
0
8
Joao Gomiero
26
2
11
0
0
0
0
6
Moran Zacarias
28
2
180
0
0
1
0
27
O'Dwyer Chandler
25
1
90
0
0
1
0
17
Vaughan James
29
2
173
0
0
2
0
10
Vinyals Nil
27
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bosua Arthur
28
2
89
0
0
0
0
11
Sierakowski Ryan
26
2
178
1
0
0
0
37
Simmonds Nicholas
17
1
3
0
0
0
0
19
Sukow Justin
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sawatzky Darren
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jara Pablo
30
1
90
0
0
0
0
13
Shellow Ryan
26
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barnathan Dakota
26
2
210
2
0
0
0
3
Cole Chris
28
2
107
0
0
0
0
4
Fitch Simon
25
2
210
0
0
0
0
34
Howell Beckett
19
2
18
0
0
1
0
5
Schenfeld Maximiliano
31
1
89
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Billhardt Adrian
26
3
164
1
1
0
0
38
Garnett Griffin
17
2
209
0
0
0
0
8
Joao Gomiero
26
1
77
0
0
0
0
7
Johnson Landon
17
2
18
0
0
0
0
6
Moran Zacarias
28
2
195
0
0
1
0
27
O'Dwyer Chandler
25
2
136
1
0
0
0
17
Vaughan James
29
2
75
0
0
0
0
10
Vinyals Nil
27
2
165
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bosua Arthur
28
2
155
0
0
0
0
11
Sierakowski Ryan
26
2
131
1
0
0
0
37
Simmonds Nicholas
17
1
46
0
0
1
0
19
Sukow Justin
25
2
106
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sawatzky Darren
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jara Pablo
30
6
540
0
0
0
0
13
Shellow Ryan
26
5
480
0
0
0
0
35
Sneddon James
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aune Nathan
27
0
0
0
0
0
0
2
Barnathan Dakota
26
9
840
2
0
1
0
3
Cole Chris
28
7
370
0
0
0
0
4
Fitch Simon
25
11
1020
0
0
1
0
14
Franca
24
3
197
0
0
1
0
39
Hiort-Wright David
18
0
0
0
0
0
0
34
Howell Beckett
19
3
36
0
0
1
0
5
Schenfeld Maximiliano
31
10
871
1
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Billhardt Adrian
26
10
710
5
1
0
0
33
Cox Gabe
19
3
48
0
0
0
0
38
Garnett Griffin
17
11
818
0
0
0
0
8
Joao Gomiero
26
7
169
0
1
0
0
7
Johnson Landon
17
4
53
0
0
1
0
6
Moran Zacarias
28
11
995
0
1
6
0
27
O'Dwyer Chandler
25
10
625
3
0
2
0
17
Vaughan James
29
11
760
0
0
5
0
10
Vinyals Nil
27
11
975
1
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bosua Arthur
28
10
559
0
1
1
0
15
Pineda Tony
24
1
11
0
0
0
0
11
Sierakowski Ryan
26
11
650
2
0
0
0
37
Simmonds Nicholas
17
7
199
0
0
2
0
19
Sukow Justin
25
6
339
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sawatzky Darren
51
Quảng cáo
Quảng cáo