Bóng đá: Richmond Kickers - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mỹ
Richmond Kickers
Sân vận động:
City Stadium
(Richmond)
Sức chứa:
22 611
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
USL League One
USL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jara Pablo
31
2
180
0
0
0
0
35
Sneddon James
19
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Hayden
24
18
635
1
1
2
0
2
Barnathan Dakota
30
22
1980
1
0
5
0
16
Cela Klaidi
26
15
1180
1
0
4
0
4
Fitch Simon
26
22
1945
0
2
1
0
14
Franca
26
14
905
0
0
4
0
34
Howell Beckett
20
14
850
0
1
1
0
25
Lage Marcelo
25
8
696
1
0
1
0
5
Schenfeld Maximiliano
32
18
1231
0
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baer Ryan
23
6
335
0
0
5
0
20
Billhardt Adrian
27
14
388
1
0
1
0
33
Bolduc Matt
30
13
670
1
1
0
0
38
Garnett Griffin
19
15
1154
0
1
1
0
7
Johnson Landon
18
10
312
2
0
0
0
18
Kanagwa Jonathan
23
6
136
0
0
1
0
9
Kirkland Joshua
24
22
1325
7
1
1
0
27
O'Dwyer Chandler
26
20
1289
3
2
2
0
11
Pierre-Louis Rivendi
24
3
21
0
0
0
0
41
Richman Andrew
18
5
62
0
0
0
0
10
Seufert Nils
28
20
1563
1
3
1
0
17
Vaughan James
30
13
619
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Espinal Darwin
30
18
1451
7
2
2
0
32
Terzaghi Emiliano
32
17
1146
3
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sawatzky Darren
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jara Pablo
31
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Hayden
24
4
186
0
0
1
0
2
Barnathan Dakota
30
3
226
0
0
0
0
16
Cela Klaidi
26
2
135
0
0
0
0
39
Dobzyniak Brendan
18
1
17
0
0
0
0
4
Fitch Simon
26
4
360
0
0
2
0
14
Franca
26
4
229
0
0
0
0
34
Howell Beckett
20
4
310
0
0
1
0
42
Kahl Grafton
17
1
6
0
0
0
0
25
Lage Marcelo
25
1
90
0
0
1
0
5
Schenfeld Maximiliano
32
2
52
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baer Ryan
23
1
90
0
0
0
0
20
Billhardt Adrian
27
3
122
0
0
0
0
33
Bolduc Matt
30
2
103
0
0
0
0
38
Garnett Griffin
19
3
244
0
0
2
1
43
Gomez Jonathan
19
1
29
0
0
0
0
7
Johnson Landon
18
3
151
0
0
1
0
18
Kanagwa Jonathan
23
2
135
0
0
0
0
9
Kirkland Joshua
24
3
210
0
0
0
0
27
O'Dwyer Chandler
26
2
120
0
0
0
0
11
Pierre-Louis Rivendi
24
2
28
0
0
1
0
41
Richman Andrew
18
3
162
0
0
2
0
10
Seufert Nils
28
3
254
1
0
0
0
17
Vaughan James
30
2
98
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Espinal Darwin
30
2
149
0
0
1
0
40
Sarantakos Nick
18
1
45
0
0
0
0
32
Terzaghi Emiliano
32
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sawatzky Darren
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jara Pablo
31
6
540
0
0
1
0
35
Sneddon James
19
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Hayden
24
22
821
1
1
3
0
2
Barnathan Dakota
30
25
2206
1
0
5
0
16
Cela Klaidi
26
17
1315
1
0
4
0
39
Dobzyniak Brendan
18
1
17
0
0
0
0
4
Fitch Simon
26
26
2305
0
2
3
0
14
Franca
26
18
1134
0
0
4
0
34
Howell Beckett
20
18
1160
0
1
2
0
42
Kahl Grafton
17
1
6
0
0
0
0
25
Lage Marcelo
25
9
786
1
0
2
0
5
Schenfeld Maximiliano
32
20
1283
0
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baer Ryan
23
7
425
0
0
5
0
20
Billhardt Adrian
27
17
510
1
0
1
0
33
Bolduc Matt
30
15
773
1
1
0
0
38
Garnett Griffin
19
18
1398
0
1
3
1
43
Gomez Jonathan
19
1
29
0
0
0
0
7
Johnson Landon
18
13
463
2
0
1
0
18
Kanagwa Jonathan
23
8
271
0
0
1
0
9
Kirkland Joshua
24
25
1535
7
1
1
0
27
O'Dwyer Chandler
26
22
1409
3
2
2
0
11
Pierre-Louis Rivendi
24
5
49
0
0
1
0
41
Richman Andrew
18
8
224
0
0
2
0
10
Seufert Nils
28
23
1817
2
3
1
0
17
Vaughan James
30
15
717
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Espinal Darwin
30
20
1600
7
2
3
0
40
Sarantakos Nick
18
1
45
0
0
0
0
32
Terzaghi Emiliano
32
18
1191
3
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sawatzky Darren
52