Bóng đá, Croatia: Rijeka trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Rijeka
Sân vận động:
Stadion HNK Rijeka
(Rijeka)
Sức chứa:
8 279
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Croatian Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Labrovic Nediljko
24
32
2880
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cabraja Marijan
27
5
364
0
1
1
0
66
Dilaver Emir
32
15
1275
0
0
2
0
5
Galesic Niko
23
25
1850
4
1
2
0
3
Goda Bruno
26
26
1998
4
1
5
0
23
Grgic Alen
29
19
595
2
1
1
0
6
Mitrovic Matej
30
25
1761
2
3
1
0
26
Radeljic Stjepan
26
22
1146
0
0
5
0
28
Smolcic Ivan
23
28
2498
0
2
8
0
77
Veiga Danilo
21
10
407
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Banda Emmanuel
26
20
641
1
1
2
0
21
Fruk Toni
23
29
2262
3
14
4
0
25
Hodza Veldin
21
30
1898
5
1
5
0
89
Ivanovic Franjo
20
26
1390
5
1
2
0
4
Jankovic Niko
22
27
1812
7
4
4
0
9
Obregon Jorge
27
27
910
6
0
3
0
87
Pasalic Marco
23
29
1982
6
2
4
0
16
Petrovic Dejan
26
17
477
0
1
1
0
18
Selahi Lindon
25
27
2052
4
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bogojevic Bruno
25
11
378
2
0
2
0
24
Maric Mirko
28
12
632
3
2
0
0
20
Pjaca Marko
28
25
1910
6
4
2
0
99
Yansane Momo
26
8
312
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Raic-Sudar Darko
51
Sopic Zeljko
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Zlomislic Martin
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Dilaver Emir
32
1
78
0
0
0
0
5
Galesic Niko
23
3
270
1
0
1
0
3
Goda Bruno
26
2
121
0
0
0
0
23
Grgic Alen
29
3
132
2
0
0
0
26
Radeljic Stjepan
26
3
193
0
0
0
0
28
Smolcic Ivan
23
2
180
1
0
0
0
77
Veiga Danilo
21
3
135
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Banda Emmanuel
26
3
100
0
0
0
0
21
Fruk Toni
23
2
150
0
0
0
0
25
Hodza Veldin
21
4
193
1
0
0
0
89
Ivanovic Franjo
20
3
143
4
0
0
0
4
Jankovic Niko
22
3
121
1
0
0
0
9
Obregon Jorge
27
2
48
0
0
0
0
87
Pasalic Marco
23
2
90
0
0
0
0
16
Petrovic Dejan
26
3
198
0
0
1
0
18
Selahi Lindon
25
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bogojevic Bruno
25
4
150
1
0
1
0
24
Maric Mirko
28
2
134
0
0
0
0
20
Pjaca Marko
28
2
110
0
0
0
0
99
Yansane Momo
26
2
28
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Raic-Sudar Darko
51
Sopic Zeljko
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Labrovic Nediljko
24
6
570
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Dilaver Emir
32
3
246
0
0
0
0
5
Galesic Niko
23
4
325
0
0
1
0
3
Goda Bruno
26
5
480
2
0
1
0
23
Grgic Alen
29
5
178
1
0
0
0
6
Mitrovic Matej
30
3
224
0
0
1
0
26
Radeljic Stjepan
26
5
348
1
0
0
0
28
Smolcic Ivan
23
2
210
1
0
1
0
77
Veiga Danilo
21
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Banda Emmanuel
26
2
141
0
0
1
0
21
Fruk Toni
23
6
407
0
2
1
0
25
Hodza Veldin
21
6
489
0
0
0
0
89
Ivanovic Franjo
20
6
434
3
0
1
0
4
Jankovic Niko
22
6
407
2
0
0
0
9
Obregon Jorge
27
3
127
0
0
1
0
87
Pasalic Marco
23
6
397
3
1
0
0
18
Selahi Lindon
25
6
375
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bogojevic Bruno
25
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Raic-Sudar Darko
51
Sopic Zeljko
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Labrovic Nediljko
24
38
3450
0
1
3
0
Vucetic Niko
18
0
0
0
0
0
0
13
Zlomislic Martin
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cabraja Marijan
27
5
364
0
1
1
0
66
Dilaver Emir
32
19
1599
0
0
2
0
5
Galesic Niko
23
32
2445
5
1
4
0
3
Goda Bruno
26
33
2599
6
1
6
0
23
Grgic Alen
29
27
905
5
1
1
0
2
Kitin Lovro
17
0
0
0
0
0
0
6
Mitrovic Matej
30
28
1985
2
3
2
0
26
Radeljic Stjepan
26
30
1687
1
0
5
0
28
Smolcic Ivan
23
32
2888
2
2
9
0
77
Veiga Danilo
21
17
902
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Banda Emmanuel
26
25
882
1
1
3
0
21
Fruk Toni
23
37
2819
3
16
5
0
25
Hodza Veldin
21
40
2580
6
1
5
0
89
Ivanovic Franjo
20
35
1967
12
1
3
0
4
Jankovic Niko
22
36
2340
10
4
4
0
9
Obregon Jorge
27
32
1085
6
0
4
0
87
Pasalic Marco
23
37
2469
9
3
4
0
47
Pavlovic Damjan
22
0
0
0
0
0
0
16
Petrovic Dejan
26
20
675
0
1
2
0
18
Selahi Lindon
25
34
2517
4
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bogojevic Bruno
25
16
533
3
0
3
0
24
Maric Mirko
28
14
766
3
2
0
0
20
Pjaca Marko
28
27
2020
6
4
2
0
99
Yansane Momo
26
10
340
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Raic-Sudar Darko
51
Sopic Zeljko
49
Quảng cáo
Quảng cáo