Bóng đá, Brazil: Rio Branco-VN trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Rio Branco-VN
Sân vận động:
Estádio Olímpio Perim
(Venda Nova do Imigrante)
Sức chứa:
2 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Capixaba
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pedro
23
1
90
0
0
0
0
12
Pedro Zanette
24
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alexandre
20
1
2
0
0
0
0
2
Caio Ferraz
26
14
1039
1
0
2
0
13
Carlao
24
3
225
0
0
1
0
16
Dodo
24
13
969
0
0
1
0
15
Gilmar Baiano
26
6
313
0
0
2
0
4
Roberto Junior
35
13
1126
0
0
5
0
3
Ruan Lopes
24
9
810
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arthur Faria
32
13
666
1
0
0
0
6
Bruno Barbosa
30
5
365
1
0
0
0
8
Canario
29
15
1272
1
0
5
0
14
Gabriel Jordan
28
8
65
0
0
1
0
13
Henrique
33
7
397
0
0
0
0
5
Jorge
23
8
437
1
0
3
0
18
Magnor
31
1
3
0
0
0
0
5
Michel Eloi
32
7
522
0
0
0
0
20
Tiririca Henrique
33
8
404
0
0
1
0
19
William Bersan
35
13
574
1
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Iago Nogueira
21
6
69
0
0
0
0
11
Marcudinho
29
15
1189
0
0
1
0
9
Marcus Vinicius
32
10
679
2
0
2
0
7
Paulinho
35
5
309
0
0
1
0
7
Pepeu
25
14
784
3
0
1
0
26
Rodrigues Ruan Ribeiro
20
3
270
0
0
0
0
25
Ronaldy
27
7
249
1
0
2
0
22
Silva do Patrocinio Juan
23
5
85
0
0
0
0
17
Waschington
24
8
149
0
0
0
0
9
de Lima Gonzaga Vanderley
32
6
506
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soriano Rafael
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Mateus Bravim
20
0
0
0
0
0
0
1
Pedro
23
1
90
0
0
0
0
12
Pedro Zanette
24
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alexandre
20
1
2
0
0
0
0
2
Caio Ferraz
26
14
1039
1
0
2
0
13
Carlao
24
3
225
0
0
1
0
16
Dodo
24
13
969
0
0
1
0
15
Gilmar Baiano
26
6
313
0
0
2
0
4
Roberto Junior
35
13
1126
0
0
5
0
3
Ruan Lopes
24
9
810
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arthur Faria
32
13
666
1
0
0
0
6
Bruno Barbosa
30
5
365
1
0
0
0
8
Canario
29
15
1272
1
0
5
0
14
Gabriel Jordan
28
8
65
0
0
1
0
13
Henrique
33
7
397
0
0
0
0
5
Jorge
23
8
437
1
0
3
0
18
Magnor
31
1
3
0
0
0
0
5
Michel Eloi
32
7
522
0
0
0
0
20
Tiririca Henrique
33
8
404
0
0
1
0
19
William Bersan
35
13
574
1
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Iago Nogueira
21
6
69
0
0
0
0
11
Marcudinho
29
15
1189
0
0
1
0
9
Marcus Vinicius
32
10
679
2
0
2
0
7
Paulinho
35
5
309
0
0
1
0
22
Pedro
22
0
0
0
0
0
0
7
Pepeu
25
14
784
3
0
1
0
26
Rodrigues Ruan Ribeiro
20
3
270
0
0
0
0
25
Ronaldy
27
7
249
1
0
2
0
22
Silva do Patrocinio Juan
23
5
85
0
0
0
0
17
Waschington
24
8
149
0
0
0
0
9
de Lima Gonzaga Vanderley
32
6
506
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soriano Rafael
38
Quảng cáo
Quảng cáo