Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Rizespor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
Sân vận động:
Çaykur Didi Stadyumu
(Rize)
Sức chứa:
15 558
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Canpolat Erdem
24
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Akaydin Samet
31
3
270
0
0
0
0
2
Alikulov Khusniddin
26
3
173
0
0
3
0
5
Hojer Casper
30
3
268
0
0
1
0
4
Mocsi Attila
25
3
102
0
0
0
0
37
Sahin Taha
24
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Buljubasic Muhamed
21
2
19
0
0
0
0
20
Laci Qazim
29
3
246
0
0
0
0
54
Pala Mithat
25
3
240
0
0
0
0
6
Papanikolaou Giannis
26
3
239
0
0
1
0
8
Varesanovic Dal
24
2
54
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bulut Emrecan
22
1
1
0
0
0
0
11
Dervisoglu Halil
25
3
172
0
0
0
0
15
Jurecka Vaclav
31
1
3
0
0
0
0
7
Mihaila Valentin
Chấn thương
25
2
70
0
0
0
0
10
Olawoyin Ibrahim
27
3
253
0
0
1
0
9
Sowe Ali
31
3
270
0
0
1
0
77
Zeqiri Altin
25
2
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palut Ilhan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Canpolat Erdem
24
3
270
0
0
1
0
35
Dogan Efe
21
0
0
0
0
0
0
30
Fofana Yahia
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Akaydin Samet
31
3
270
0
0
0
0
2
Alikulov Khusniddin
26
3
173
0
0
3
0
5
Hojer Casper
30
3
268
0
0
1
0
4
Mocsi Attila
25
3
102
0
0
0
0
27
Sagnan Modibo
26
0
0
0
0
0
0
37
Sahin Taha
24
3
270
0
0
0
0
16
Yasar Anil
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Antalyali Taylan
30
0
0
0
0
0
0
97
Avci Doganay
19
0
0
0
0
0
0
96
Baltaci Muhammed
19
0
0
0
0
0
0
18
Buljubasic Muhamed
21
2
19
0
0
0
0
20
Laci Qazim
29
3
246
0
0
0
0
54
Pala Mithat
25
3
240
0
0
0
0
6
Papanikolaou Giannis
26
3
239
0
0
1
0
8
Varesanovic Dal
24
2
54
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bulut Emrecan
22
1
1
0
0
0
0
11
Dervisoglu Halil
25
3
172
0
0
0
0
15
Jurecka Vaclav
31
1
3
0
0
0
0
7
Mihaila Valentin
Chấn thương
25
2
70
0
0
0
0
10
Olawoyin Ibrahim
27
3
253
0
0
1
0
70
Orak Furkan
24
0
0
0
0
0
0
9
Sowe Ali
31
3
270
0
0
1
0
19
Yasar Deniz
18
0
0
0
0
0
0
77
Zeqiri Altin
25
2
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palut Ilhan
48