Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Rizespor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
Sân vận động:
Çaykur Didi Stadyumu
(Rize)
Sức chứa:
15 558
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akkan Gokhan
29
31
2731
0
1
3
0
1
Cetin Tarik
27
5
331
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alikulov Khusniddin
25
18
1040
0
0
2
0
5
Hojer Casper
29
25
1909
1
2
5
0
27
Korkmaz Eray
20
8
470
0
0
0
0
4
Mocsi Attila
23
25
1849
2
0
3
1
3
Pehlivan Ibrahim
30
25
1166
0
1
1
0
37
Sahin Taha
23
31
2595
0
4
5
0
53
Topcu Emir Han
23
31
2708
0
3
13
1
16
Yasar Anil
21
16
502
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Laine Janne-Pekka
Mắc bệnh
23
4
66
0
0
0
0
54
Pala Mithat
Chấn thương bàn chân
23
24
1524
0
2
6
1
24
Sarikaya Muammer
26
9
369
0
0
2
0
6
Shelvey Jonjo
32
28
2328
2
5
5
0
8
Varesanovic Dal
22
31
2033
9
2
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Akintola Babajide David
28
10
795
1
1
1
0
19
Diouf Oumar
20
3
55
0
0
0
0
20
Faye Mame
18
7
73
0
0
0
0
9
Gaich Adolfo
25
29
1437
8
1
2
0
11
Gustavo Sauer
31
30
1423
1
1
2
0
7
Keser Benhur
Chấn thương cơ
27
25
1536
4
3
3
0
89
Minchev Martin
23
30
1582
3
0
3
0
10
Olawoyin Ibrahim
26
32
2681
7
3
6
0
77
Zeqiri Altin
23
32
2107
5
5
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Korkmaz Bulent
55
Palut Ilhan
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cetin Tarik
27
2
136
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alikulov Khusniddin
25
1
73
0
0
0
0
27
Korkmaz Eray
20
2
150
0
0
1
0
4
Mocsi Attila
23
1
90
0
0
0
0
3
Pehlivan Ibrahim
30
2
163
0
0
0
0
37
Sahin Taha
23
1
31
0
0
1
0
16
Yasar Anil
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Laine Janne-Pekka
Mắc bệnh
23
1
64
0
0
0
0
54
Pala Mithat
Chấn thương bàn chân
23
2
116
1
0
1
0
6
Shelvey Jonjo
32
1
31
0
1
0
0
8
Varesanovic Dal
22
2
86
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Faye Mame
18
1
65
0
0
0
0
9
Gaich Adolfo
25
2
111
3
0
0
0
11
Gustavo Sauer
31
1
90
0
0
0
0
7
Keser Benhur
Chấn thương cơ
27
2
135
0
0
0
0
89
Minchev Martin
23
1
70
0
0
0
0
10
Olawoyin Ibrahim
26
2
121
0
0
0
0
77
Zeqiri Altin
23
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Korkmaz Bulent
55
Palut Ilhan
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akkan Gokhan
29
31
2731
0
1
3
0
1
Cetin Tarik
27
7
467
0
0
1
0
40
Yurdakul Canberk
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alikulov Khusniddin
25
19
1113
0
0
2
0
5
Hojer Casper
29
25
1909
1
2
5
0
27
Korkmaz Eray
20
10
620
0
0
1
0
4
Mocsi Attila
23
26
1939
2
0
3
1
3
Pehlivan Ibrahim
30
27
1329
0
1
1
0
37
Sahin Taha
23
32
2626
0
4
6
0
53
Topcu Emir Han
23
31
2708
0
3
13
1
16
Yasar Anil
21
18
682
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Laine Janne-Pekka
Mắc bệnh
23
5
130
0
0
0
0
54
Pala Mithat
Chấn thương bàn chân
23
26
1640
1
2
7
1
24
Sarikaya Muammer
26
9
369
0
0
2
0
6
Shelvey Jonjo
32
29
2359
2
6
5
0
66
Usta Guvenc
20
0
0
0
0
0
0
8
Varesanovic Dal
22
33
2119
10
2
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Akintola Babajide David
28
10
795
1
1
1
0
19
Diouf Oumar
20
3
55
0
0
0
0
20
Faye Mame
18
8
138
0
0
0
0
9
Gaich Adolfo
25
31
1548
11
1
2
0
11
Gustavo Sauer
31
31
1513
1
1
2
0
7
Keser Benhur
Chấn thương cơ
27
27
1671
4
3
3
0
89
Minchev Martin
23
31
1652
3
0
3
0
10
Olawoyin Ibrahim
26
34
2802
7
3
6
0
77
Zeqiri Altin
23
33
2153
5
5
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Korkmaz Bulent
55
Palut Ilhan
47
Quảng cáo
Quảng cáo