Bóng đá, Na Uy: Roa Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Roa Nữ
Sân vận động:
Roabanen
(Oslo)
Sức chứa:
3 230
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Toppserien Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hogrell Louise
30
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dovle Siw
26
5
285
0
0
0
0
2
Ellingsen Hanna
21
5
450
0
0
0
0
18
Engas Solveig
23
5
440
0
1
0
0
4
Masdal Synne
23
5
425
1
0
0
0
11
Renolen Rakel
19
1
14
0
0
0
0
3
Suphellen Sarah
25
4
360
1
0
0
0
15
Svendsen Mia
18
2
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bogere Cassandra
18
5
170
0
3
0
0
7
Fuglem Oline
22
5
450
0
0
0
0
19
Rosenlund Kaja
19
3
32
0
0
0
0
14
Svastuen Ragne
23
5
450
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
De Courcy Ochele Anya
26
5
450
0
0
0
0
22
Folland Mina
18
5
304
1
0
0
0
9
Klaeboe Julie
24
5
419
2
0
0
0
23
Nyhagen Mari
19
5
239
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nordby Geir
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hogrell Louise
30
5
450
0
0
0
0
25
Saevik Hildegunn
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dovle Siw
26
5
285
0
0
0
0
2
Ellingsen Hanna
21
5
450
0
0
0
0
18
Engas Solveig
23
5
440
0
1
0
0
17
Martinsen Maja
18
0
0
0
0
0
0
4
Masdal Synne
23
5
425
1
0
0
0
11
Renolen Rakel
19
1
14
0
0
0
0
5
Skogmo Jenny
19
0
0
0
0
0
0
3
Suphellen Sarah
25
4
360
1
0
0
0
15
Svendsen Mia
18
2
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bogere Cassandra
18
5
170
0
3
0
0
7
Fuglem Oline
22
5
450
0
0
0
0
13
Isaksen Milla
19
0
0
0
0
0
0
8
Midtbo Martine Humlestol
22
0
0
0
0
0
0
19
Rosenlund Kaja
19
3
32
0
0
0
0
14
Svastuen Ragne
23
5
450
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
De Courcy Ochele Anya
26
5
450
0
0
0
0
33
Didriksen Irene
17
0
0
0
0
0
0
22
Folland Mina
18
5
304
1
0
0
0
9
Klaeboe Julie
24
5
419
2
0
0
0
23
Nyhagen Mari
19
5
239
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nordby Geir
55
Quảng cáo
Quảng cáo