Bóng đá, Nga: Rodina Moscow trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Rodina Moscow
Sân vận động:
Spartakovets imeni N.P. Starostina
(Moscow)
Sức chứa:
5 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aydarov Sergey
25
3
270
0
0
0
0
93
Gorodovoy Aleksey
30
9
810
0
0
0
0
16
Koryakin Alexander
22
11
990
0
0
0
0
31
Shakerov Rinat
22
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Chernyshev Daniil
21
2
45
0
0
0
0
24
Kleshchenko Aleksandr
28
28
2516
3
0
5
0
15
Kochiev Khetag
24
10
614
0
0
1
0
2
Marcinho
27
7
320
0
0
3
0
26
Meshchaninov Artem
28
5
145
0
0
1
0
90
Orinho
28
11
905
0
0
2
0
88
Sokol Artem
26
17
1331
1
0
3
1
18
Tananeev Dmitriy
26
6
251
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Dmitriev Oleg
28
26
1524
0
0
5
0
6
Fishchenko Ruslan
23
23
1873
0
0
6
0
72
Gordyushenko Astemir
27
30
2506
8
0
3
0
25
Kulikov Danil
25
11
625
0
0
3
0
33
Wesley Nata
29
22
1773
1
0
3
0
21
Yudintsev Georgi
22
12
1000
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Bakaev Soltmurad
24
20
1162
1
0
6
0
9
Kalmykov Amur
29
30
1619
6
0
6
0
55
Krizan Mitja
26
24
2054
1
0
2
0
11
Kuznetsov Daniil
21
9
364
1
0
1
0
20
Markitesov Dmitry
23
2
8
0
0
1
0
22
Sultonov Mukhammad
31
21
861
2
0
1
0
99
Timoshenko Ivan
25
25
1757
13
0
2
0
10
Turishchev Maksim
22
19
940
4
0
1
0
7
Yushin Aleksander
29
9
699
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Artiga Franc
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aydarov Sergey
25
1
90
0
0
0
0
93
Gorodovoy Aleksey
30
1
90
0
0
0
0
31
Shakerov Rinat
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kleshchenko Aleksandr
28
3
212
0
0
1
0
15
Kochiev Khetag
24
2
128
0
0
0
0
2
Marcinho
27
1
70
0
0
0
0
26
Meshchaninov Artem
28
1
59
0
0
0
0
90
Orinho
28
1
45
0
0
1
0
88
Sokol Artem
26
3
201
0
0
0
0
18
Tananeev Dmitriy
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Dmitriev Oleg
28
3
255
0
0
0
0
6
Fishchenko Ruslan
23
3
252
0
0
0
0
72
Gordyushenko Astemir
27
2
154
0
0
1
0
25
Kulikov Danil
25
1
32
0
0
0
0
33
Wesley Nata
29
3
115
0
0
0
0
21
Yudintsev Georgi
22
3
120
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Bakaev Soltmurad
24
4
194
0
0
2
1
9
Kalmykov Amur
29
4
324
2
0
0
0
55
Krizan Mitja
26
3
270
0
0
0
0
22
Sultonov Mukhammad
31
1
90
0
0
0
0
99
Timoshenko Ivan
25
3
72
1
0
0
0
10
Turishchev Maksim
22
3
216
3
0
0
0
7
Yushin Aleksander
29
1
59
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Artiga Franc
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aydarov Sergey
25
4
360
0
0
0
0
93
Gorodovoy Aleksey
30
10
900
0
0
0
0
16
Koryakin Alexander
22
11
990
0
0
0
0
31
Shakerov Rinat
22
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Chernyshev Daniil
21
2
45
0
0
0
0
24
Kleshchenko Aleksandr
28
31
2728
3
0
6
0
15
Kochiev Khetag
24
12
742
0
0
1
0
2
Marcinho
27
8
390
0
0
3
0
26
Meshchaninov Artem
28
6
204
0
0
1
0
90
Orinho
28
12
950
0
0
3
0
88
Sokol Artem
26
20
1532
1
0
3
1
18
Tananeev Dmitriy
26
7
341
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Atamanskiy Igor
18
0
0
0
0
0
0
34
Dmitriev Oleg
28
29
1779
0
0
5
0
6
Fishchenko Ruslan
23
26
2125
0
0
6
0
72
Gordyushenko Astemir
27
32
2660
8
0
4
0
25
Kulikov Danil
25
12
657
0
0
3
0
37
Malygin Dmitri
21
0
0
0
0
0
0
33
Wesley Nata
29
25
1888
1
0
3
0
21
Yudintsev Georgi
22
15
1120
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Bakaev Soltmurad
24
24
1356
1
0
8
1
28
Burlakov Matvey
22
0
0
0
0
0
0
9
Kalmykov Amur
29
34
1943
8
0
6
0
55
Krizan Mitja
26
27
2324
1
0
2
0
11
Kuznetsov Daniil
21
9
364
1
0
1
0
20
Markitesov Dmitry
23
2
8
0
0
1
0
22
Sultonov Mukhammad
31
22
951
2
0
1
0
99
Timoshenko Ivan
25
28
1829
14
0
2
0
10
Turishchev Maksim
22
22
1156
7
0
1
0
7
Yushin Aleksander
29
10
758
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Artiga Franc
47
Quảng cáo
Quảng cáo