Bóng đá, Croatia: Rudes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Rudes
Sân vận động:
SC Rudes
(Zagreb)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Croatian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ciban Eugen
19
1
90
0
0
0
0
44
Markovic Matej
27
20
1750
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Camara Aboubacar
23
17
1017
0
0
1
0
26
Karacic Fran
27
7
630
1
3
3
0
42
Kruslin Vilim
19
11
790
0
1
1
0
5
Mrcela Tomislav
33
12
1036
2
0
2
0
4
Pavkovic Luka
31
8
221
0
0
0
0
90
Pavlovic Mateo
33
19
1600
0
0
4
0
29
Sehic Edin
29
14
1177
0
0
5
0
11
Tomecak Ivan
34
18
1455
1
1
0
0
2
Vujanic Vigo
17
2
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Budisa Duje
19
1
13
0
0
0
0
8
Coric Ante
27
9
620
1
1
0
0
30
Kunert Bartol
17
1
45
0
0
1
0
24
Kuzmanic Marin
18
7
243
0
0
1
0
23
Masala Riad
20
19
985
2
1
2
0
27
Pasaricek Luka
26
29
2267
2
0
3
0
6
Srbljinovic Tomislav
24
21
1225
0
0
6
0
22
Stipic Mihael
19
2
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ali Sabur
18
1
13
0
0
0
0
7
Babic Matko
25
3
68
0
0
1
0
20
Brajkovic Roko
20
10
368
0
0
0
0
25
Dolezal Jan
31
9
696
0
0
2
0
11
Grezda Eros
29
9
520
0
0
0
0
22
Korac Duje
18
3
168
0
0
0
0
10
Latkovic Aleksa
23
25
1674
2
2
6
0
2
Mihaljevic Dominik
29
2
59
0
0
0
0
14
Petkovic Vinko
28
18
694
0
0
4
0
24
Resetar Dominik
23
14
390
0
0
0
0
34
Speljak Karlo
21
17
769
0
0
0
0
19
Topic Fran
20
16
763
1
0
2
0
13
Vukmanovic Vanja
19
26
1893
0
1
8
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mijac Ivan
?
Mladina Davor
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Markovic Matej
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Camara Aboubacar
23
1
7
0
0
0
0
26
Karacic Fran
27
1
90
0
0
0
0
5
Mrcela Tomislav
33
1
90
0
0
0
0
4
Pavkovic Luka
31
1
90
1
0
0
0
90
Pavlovic Mateo
33
2
180
0
0
0
0
29
Sehic Edin
29
1
84
0
0
1
0
11
Tomecak Ivan
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Coric Ante
27
1
60
0
0
0
0
27
Pasaricek Luka
26
2
113
0
0
0
0
6
Srbljinovic Tomislav
24
2
82
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brajkovic Roko
20
1
7
0
0
0
0
25
Dolezal Jan
31
1
31
0
0
0
0
11
Grezda Eros
29
1
60
0
0
0
0
10
Latkovic Aleksa
23
1
68
0
0
1
0
14
Petkovic Vinko
28
2
91
0
0
0
0
24
Resetar Dominik
23
1
9
0
0
0
0
34
Speljak Karlo
21
1
84
0
0
0
0
19
Topic Fran
20
2
54
0
0
0
0
13
Vukmanovic Vanja
19
2
158
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mijac Ivan
?
Mladina Davor
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ciban Eugen
19
1
90
0
0
0
0
44
Markovic Matej
27
21
1840
0
0
1
0
33
Zaverukha Ivan
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Camara Aboubacar
23
18
1024
0
0
1
0
30
Huljic Grgo
20
0
0
0
0
0
0
26
Karacic Fran
27
8
720
1
3
3
0
42
Kruslin Vilim
19
11
790
0
1
1
0
5
Mrcela Tomislav
33
13
1126
2
0
2
0
4
Pavkovic Luka
31
9
311
1
0
0
0
90
Pavlovic Mateo
33
21
1780
0
0
4
0
29
Sehic Edin
29
15
1261
0
0
6
0
11
Tomecak Ivan
34
19
1545
1
1
0
0
2
Vujanic Vigo
17
2
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Budisa Duje
19
1
13
0
0
0
0
8
Coric Ante
27
10
680
1
1
0
0
30
Kunert Bartol
17
1
45
0
0
1
0
24
Kuzmanic Marin
18
7
243
0
0
1
0
23
Masala Riad
20
19
985
2
1
2
0
27
Pasaricek Luka
26
31
2380
2
0
3
0
6
Srbljinovic Tomislav
24
23
1307
2
0
7
0
22
Stipic Mihael
19
2
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ali Sabur
18
1
13
0
0
0
0
7
Babic Matko
25
3
68
0
0
1
0
20
Brajkovic Roko
20
11
375
0
0
0
0
25
Dolezal Jan
31
10
727
0
0
2
0
11
Grezda Eros
29
10
580
0
0
0
0
22
Korac Duje
18
3
168
0
0
0
0
10
Latkovic Aleksa
23
26
1742
2
2
7
0
2
Mihaljevic Dominik
29
2
59
0
0
0
0
14
Petkovic Vinko
28
20
785
0
0
4
0
24
Resetar Dominik
23
15
399
0
0
0
0
34
Speljak Karlo
21
18
853
0
0
0
0
19
Topic Fran
20
18
817
1
0
2
0
Turkovic Patrick
18
0
0
0
0
0
0
13
Vukmanovic Vanja
19
28
2051
0
1
8
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mijac Ivan
?
Mladina Davor
?
Quảng cáo
Quảng cáo