Bóng đá, Đức: Saarbrucken trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Saarbrucken
Sân vận động:
Ludwigspark Stadion
(Saarbrücken)
Sức chứa:
16 003
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Menzel Phillip
27
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bichsel Joel
23
4
360
0
0
1
0
32
Bormuth Robin
29
1
61
0
0
0
0
28
Bretschneider Niko
26
3
258
0
0
2
0
2
Fahrner Philip
22
1
17
0
0
0
0
7
Rizzuto Calogero
33
3
254
0
1
2
0
33
Schumacher Till
27
2
103
0
0
1
0
4
Sonnenberg Sven
26
4
360
0
0
2
0
18
Wilhelm Lasse
22
4
360
0
1
1
0
8
Zeitz Manuel
35
3
190
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Civeja Tim
23
4
216
1
1
0
0
17
Elongo-Yombo Rodney
24
4
169
1
2
0
0
5
Krahn Elijah
22
4
242
0
0
3
0
6
Sontheimer Patrick
27
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Baumann Dominic
30
3
105
0
0
0
0
9
Brunker Kai
31
4
306
3
0
2
0
11
Multhaup Maurice
28
2
9
0
0
0
0
20
Pick Florian
29
4
305
3
2
1
0
10
Rabihic Kasim
32
4
177
0
0
0
0
39
Schmidt Patrick
31
2
5
0
0
0
0
24
Wollschlager Luca
22
3
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schwartz Alois
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Menzel Phillip
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bichsel Joel
23
1
90
0
0
0
0
28
Bretschneider Niko
26
1
82
0
0
0
0
7
Rizzuto Calogero
33
1
90
0
0
1
0
4
Sonnenberg Sven
26
1
90
0
0
0
0
18
Wilhelm Lasse
22
1
90
0
0
0
0
8
Zeitz Manuel
35
1
63
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Civeja Tim
23
1
77
1
0
0
0
17
Elongo-Yombo Rodney
24
1
28
0
0
0
0
5
Krahn Elijah
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Baumann Dominic
30
1
9
0
0
1
0
9
Brunker Kai
31
1
90
0
1
0
0
11
Multhaup Maurice
28
1
14
0
0
0
0
20
Pick Florian
29
1
63
0
0
0
0
10
Rabihic Kasim
32
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schwartz Alois
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Cymer Ricco
29
0
0
0
0
0
0
13
Menzel Phillip
27
5
450
0
0
1
0
21
Nickisch Jonas
21
0
0
0
0
0
0
1
Paterok Tim
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Behr Luca
19
0
0
0
0
0
0
27
Bichsel Joel
23
5
450
0
0
1
0
32
Bormuth Robin
29
1
61
0
0
0
0
28
Bretschneider Niko
26
4
340
0
0
2
0
2
Fahrner Philip
22
1
17
0
0
0
0
7
Rizzuto Calogero
33
4
344
0
1
3
0
33
Schumacher Till
27
2
103
0
0
1
0
4
Sonnenberg Sven
26
5
450
0
0
2
0
18
Wilhelm Lasse
22
5
450
0
1
1
0
8
Zeitz Manuel
35
4
253
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Civeja Tim
23
5
293
2
1
0
0
17
Elongo-Yombo Rodney
24
5
197
1
2
0
0
25
Kamara Abdoulaye
20
0
0
0
0
0
0
5
Krahn Elijah
22
5
332
0
0
3
0
Rupp Finn
18
0
0
0
0
0
0
6
Sontheimer Patrick
27
1
90
0
0
1
0
19
Vasiliadis Sebastian
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Baumann Dominic
30
4
114
0
0
1
0
9
Brunker Kai
31
5
396
3
1
2
0
10
Groune Amine
28
0
0
0
0
0
0
11
Multhaup Maurice
28
3
23
0
0
0
0
20
Pick Florian
29
5
368
3
2
1
0
10
Rabihic Kasim
32
5
205
0
0
0
0
39
Schmidt Patrick
31
2
5
0
0
0
0
24
Wollschlager Luca
22
3
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schwartz Alois
58