Bóng đá, Angola: Sagrada trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Angola
Sagrada
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CAF Confederation Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Langanga Landu
27
2
180
0
0
0
0
30
Mabruki Nathan
25
3
270
0
0
0
0
13
Mutunda Leonardo
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cachi
33
6
293
0
1
1
0
8
Celso
29
6
383
0
0
1
0
5
Lologi Arao
30
2
91
0
0
0
0
23
Lucoquessa Victoriano
30
5
333
0
0
1
0
4
Mafuta Fabricio
35
6
540
0
0
1
0
17
Muenho
29
6
409
0
0
0
0
6
Nandinho
25
6
469
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dala Sebastiao Felisberto
30
6
305
0
0
1
0
26
Fernandes Jose
28
2
26
0
0
0
0
2
Fernando Alexandre
?
6
540
0
0
0
0
34
Kandumba Domingos
18
2
106
0
0
0
0
35
Monteiro Walter
18
6
332
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Beni Papel
21
5
149
0
0
0
0
9
Calepi Moises
29
4
181
0
0
0
0
3
Caporal
29
3
71
0
0
0
0
28
Diallo Sada
22
4
231
0
0
1
0
10
Lepua
24
3
269
1
0
0
0
20
Tati Luis
32
5
450
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sapiri Roque
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Langanga Landu
27
2
180
0
0
0
0
30
Mabruki Nathan
25
3
270
0
0
0
0
12
Missenga Jotabe
25
0
0
0
0
0
0
13
Mutunda Leonardo
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cachi
33
6
293
0
1
1
0
8
Celso
29
6
383
0
0
1
0
5
Lologi Arao
30
2
91
0
0
0
0
24
Longbango Zidane
21
0
0
0
0
0
0
23
Lucoquessa Victoriano
30
5
333
0
0
1
0
Lucoquessa Victoriano
30
0
0
0
0
0
0
25
Lulas
27
0
0
0
0
0
0
4
Mafuta Fabricio
35
6
540
0
0
1
0
17
Muenho
29
6
409
0
0
0
0
6
Nandinho
25
6
469
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dala Sebastiao Felisberto
30
6
305
0
0
1
0
26
Fernandes Jose
28
2
26
0
0
0
0
2
Fernando Alexandre
?
6
540
0
0
0
0
34
Kandumba Domingos
18
2
106
0
0
0
0
35
Monteiro Walter
18
6
332
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Beni Papel
21
5
149
0
0
0
0
9
Calepi Moises
29
4
181
0
0
0
0
3
Caporal
29
3
71
0
0
0
0
28
Diallo Sada
22
4
231
0
0
1
0
27
Joca
27
0
0
0
0
0
0
10
Lepua
24
3
269
1
0
0
0
Pimpao Jamie
21
0
0
0
0
0
0
20
Tati Luis
32
5
450
2
0
1
0
14
Tomas Dialanda
25
0
0
0
0
0
0
9
Victorino Polaco
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sapiri Roque
50
Quảng cáo
Quảng cáo