Bóng đá, Slovakia: Samorin trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Samorin
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Filipe
21
4
360
0
0
0
0
12
Horvath Attila
21
8
664
0
0
2
1
1
Nemeth Attila
20
3
234
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dobranskyi Dmytro
20
2
55
0
0
0
0
22
Kachut Damian
19
20
1580
1
0
4
0
4
Keresztes Krisztian
24
1
46
0
0
0
0
15
Maric-Bjekic Drasko
28
27
2310
0
0
2
0
5
Nathan
20
21
1750
1
0
2
0
20
Raska Filip
18
9
734
0
0
1
0
23
Rovis Mihael
22
13
1045
0
0
2
0
13
Szolgai Balint
20
8
631
0
0
3
0
6
Zemko Filip
19
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Angyal Botond
18
7
464
0
0
1
0
8
Baez Aldo
35
24
1274
0
0
10
0
33
Bajrektarevic Sanel
21
8
399
0
0
2
0
55
Cardoso Fellipe
18
13
804
3
0
3
0
27
Demjanovic Mikulas
20
19
707
1
0
0
0
3
Kucman Matus
19
6
215
0
0
0
0
10
Leginus Lukas
24
22
1886
6
0
6
0
2
Polnis Martin
18
4
230
0
0
0
0
18
Vidnyanszky Matyas
18
14
920
1
0
4
1
27
Vitalis Milan
22
5
400
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barisic Bartol
21
4
287
6
0
0
0
17
Csoka Balint
21
13
863
5
0
2
0
24
Horvath Patrik
17
3
50
0
0
0
0
26
Krivokapic Matija
21
19
1229
11
0
5
0
9
Olejnik Stanislav
22
19
1025
2
0
6
0
11
Owusu Bright
22
20
963
1
0
6
1
7
Pancik Juraj
34
17
928
1
0
1
0
25
Zahradnik Zoran
18
13
1003
3
0
2
0
21
Ziga Nino
18
4
235
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vassiljev Vladimir
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Filipe
21
4
360
0
0
0
0
12
Horvath Attila
21
8
664
0
0
2
1
1
Nemeth Attila
20
3
234
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dobranskyi Dmytro
20
2
55
0
0
0
0
22
Kachut Damian
19
20
1580
1
0
4
0
4
Keresztes Krisztian
24
1
46
0
0
0
0
15
Maric-Bjekic Drasko
28
27
2310
0
0
2
0
5
Nathan
20
21
1750
1
0
2
0
20
Raska Filip
18
9
734
0
0
1
0
23
Rovis Mihael
22
13
1045
0
0
2
0
13
Szolgai Balint
20
8
631
0
0
3
0
4
Vera Luciano
22
0
0
0
0
0
0
6
Zemko Filip
19
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Angyal Botond
18
7
464
0
0
1
0
8
Baez Aldo
35
24
1274
0
0
10
0
33
Bajrektarevic Sanel
21
8
399
0
0
2
0
77
Brolin Nikita
28
0
0
0
0
0
0
55
Cardoso Fellipe
18
13
804
3
0
3
0
27
Demjanovic Mikulas
20
19
707
1
0
0
0
3
Kucman Matus
19
6
215
0
0
0
0
10
Leginus Lukas
24
22
1886
6
0
6
0
Lemi
?
0
0
0
0
0
0
2
Polnis Martin
18
4
230
0
0
0
0
Urban
?
0
0
0
0
0
0
18
Vidnyanszky Matyas
18
14
920
1
0
4
1
27
Vitalis Milan
22
5
400
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barisic Bartol
21
4
287
6
0
0
0
17
Csoka Balint
21
13
863
5
0
2
0
Csoka Szilard
17
0
0
0
0
0
0
24
Horvath Patrik
17
3
50
0
0
0
0
26
Krivokapic Matija
21
19
1229
11
0
5
0
9
Olejnik Stanislav
22
19
1025
2
0
6
0
Oros Simon
18
0
0
0
0
0
0
11
Owusu Bright
22
20
963
1
0
6
1
7
Pancik Juraj
34
17
928
1
0
1
0
25
Zahradnik Zoran
18
13
1003
3
0
2
0
21
Ziga Nino
18
4
235
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vassiljev Vladimir
36
Quảng cáo
Quảng cáo