Bóng đá, Panama: San Francisco trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Panama
San Francisco
Sân vận động:
Estadio Agustín Muquita Sánchez
(La Chorrera)
Sức chứa:
3 040
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
LPF
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Castaneda Samuel
29
6
540
0
0
1
0
1
Guerra Jose
29
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Calderon Kevin
23
12
1036
0
0
3
0
3
Gondola Edgar
31
13
1125
1
0
3
0
15
Moreno Giancarlos
21
10
695
0
0
2
0
18
Rodriguez Aimar
21
14
1216
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Camargo Miguel
30
5
320
1
0
0
0
8
Carrasquilla Edilson
21
11
972
0
0
1
1
33
Escala Virgilio
?
9
560
0
0
1
0
16
Garibaldo Rangel Moises Aaron
19
5
281
1
0
0
0
38
Lashley Wesley
?
1
9
0
0
0
0
62
Montiel Daniel
23
2
100
0
0
0
0
25
Palacios Francisco
33
15
1246
0
0
1
0
30
Pinzon Darwin
30
14
1186
2
0
3
0
5
Ramirez Yeison
22
13
886
1
0
4
0
10
Rodriguez Jhamal
29
15
1104
3
0
3
0
70
Ruiz Perez Martin Guillermo
23
11
346
1
0
1
0
46
Soto Isaias
29
11
517
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Clarke Ricardo
31
11
746
1
0
0
0
11
Rivera Carlos
21
14
413
1
0
2
0
56
Rivera Sergio
22
10
589
0
0
2
0
17
Rojas Carlos
25
15
763
0
0
1
0
9
Zuniga Luis
27
10
350
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Castaneda Samuel
29
6
540
0
0
1
0
1
Guerra Jose
29
10
900
0
0
1
0
Juan David
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Calderon Kevin
23
12
1036
0
0
3
0
3
Gondola Edgar
31
13
1125
1
0
3
0
15
Moreno Giancarlos
21
10
695
0
0
2
0
60
Moya Carlos
?
0
0
0
0
0
0
18
Rodriguez Aimar
21
14
1216
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Camargo Miguel
30
5
320
1
0
0
0
8
Carrasquilla Edilson
21
11
972
0
0
1
1
33
Escala Virgilio
?
9
560
0
0
1
0
23
Gaitan Luis
17
0
0
0
0
0
0
16
Garibaldo Rangel Moises Aaron
19
5
281
1
0
0
0
38
Lashley Wesley
?
1
9
0
0
0
0
62
Montiel Daniel
23
2
100
0
0
0
0
25
Palacios Francisco
33
15
1246
0
0
1
0
30
Pinzon Darwin
30
14
1186
2
0
3
0
5
Ramirez Yeison
22
13
886
1
0
4
0
Rangel Emanuel
?
0
0
0
0
0
0
10
Rodriguez Jhamal
29
15
1104
3
0
3
0
70
Ruiz Perez Martin Guillermo
23
11
346
1
0
1
0
46
Soto Isaias
29
11
517
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Clarke Ricardo
31
11
746
1
0
0
0
11
Rivera Carlos
21
14
413
1
0
2
0
56
Rivera Sergio
22
10
589
0
0
2
0
17
Rojas Carlos
25
15
763
0
0
1
0
9
Zuniga Luis
27
10
350
3
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo