Bóng đá: San Martin Formosa - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
San Martin Formosa
Sân vận động:
17 De Octubre
(Formosa)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Humeler Kevin
28
22
1966
0
0
6
0
12
Maidana Oscar
24
2
105
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alderete Ramiro Pedro
27
20
1772
1
0
3
0
14
Amud Lucas
24
6
333
0
0
0
0
2
Brienzo Nicolas
26
15
1237
0
0
2
1
6
Denis Maximiliano Ezequiel
25
6
540
0
0
1
0
4
Finardi Blas
22
16
1440
0
0
3
0
3
Griego Agustin
30
22
1813
2
0
3
0
6
Leiva Dylan
28
15
855
0
0
1
1
13
Serrano Rolando Roque
35
7
352
0
0
0
0
15
Suarez Ivan
28
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benitez Alejandro
38
2
103
1
0
0
0
5
Bobadilla Marcelo Ivan
30
22
1943
2
0
6
0
11
Chiquichano Oscar
30
22
1849
1
0
8
0
15
Illanes Machuca Fabricio
29
10
108
0
0
0
0
10
Nunez Gervasio
37
19
1395
4
0
3
0
8
Tapia Ricardo Marcelo
37
20
1628
3
0
7
0
19
Vega Ariel
28
8
94
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aquino Alejandro
23
16
277
3
0
0
0
20
Duran Favio
29
13
444
1
0
0
0
18
Haberkorn Federico
31
6
149
0
0
0
0
9
Monin Facundo
27
5
403
2
0
0
0
16
Peralta Brian Xavier
29
22
711
2
0
2
0
9
Siergiejuk Mauro
28
20
1548
3
0
3
0
7
Vicedo Matias Rodrigo
31
22
1847
10
0
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cordero Marcos
30
0
0
0
0
0
0
1
Humeler Kevin
28
22
1966
0
0
6
0
12
Maidana Oscar
24
2
105
0
0
0
0
12
Tavoliere Facundo
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alderete Ramiro Pedro
27
20
1772
1
0
3
0
14
Amud Lucas
24
6
333
0
0
0
0
2
Brienzo Nicolas
26
15
1237
0
0
2
1
6
Denis Maximiliano Ezequiel
25
6
540
0
0
1
0
4
Finardi Blas
22
16
1440
0
0
3
0
3
Griego Agustin
30
22
1813
2
0
3
0
6
Leiva Dylan
28
15
855
0
0
1
1
13
Serrano Rolando Roque
35
7
352
0
0
0
0
15
Suarez Ivan
28
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Asatt Nelson
37
0
0
0
0
0
0
5
Benitez Alejandro
38
2
103
1
0
0
0
5
Bobadilla Marcelo Ivan
30
22
1943
2
0
6
0
11
Chiquichano Oscar
30
22
1849
1
0
8
0
15
Illanes Machuca Fabricio
29
10
108
0
0
0
0
10
Nunez Gervasio
37
19
1395
4
0
3
0
8
Tapia Ricardo Marcelo
37
20
1628
3
0
7
0
19
Vega Ariel
28
8
94
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aquino Alejandro
23
16
277
3
0
0
0
20
Duran Favio
29
13
444
1
0
0
0
18
Haberkorn Federico
31
6
149
0
0
0
0
9
Monin Facundo
27
5
403
2
0
0
0
16
Peralta Brian Xavier
29
22
711
2
0
2
0
9
Siergiejuk Mauro
28
20
1548
3
0
3
0
7
Vicedo Matias Rodrigo
31
22
1847
10
0
5
0