Bóng đá: San Martin Mendoza - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
San Martin Mendoza
Sân vận động:
Sân vận động General Jose de San Martin
(San Martin)
Sức chứa:
8 782
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abraham Facundo
29
12
1080
0
0
1
0
1
Grinovero Agustin
25
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Almeida Juan
24
16
1097
0
0
2
0
6
Bernabe Nahuel
22
5
427
0
0
1
0
13
Cuenca Santiago
21
10
513
1
0
1
0
3
Marital Juan
32
14
867
0
0
2
0
6
Mas Lucas
22
2
180
1
0
1
0
4
Mercado Valentin
22
13
1020
0
0
0
0
6
Olivarez Sebastian
33
15
1281
1
0
2
0
13
Rodriguez Bruno
25
2
94
0
0
0
0
2
Ruiz Facundo
31
23
2047
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benedetti Francesco
19
4
187
1
0
1
0
8
Castro Ignacio
24
23
1624
3
0
2
0
5
Decimo Funes Emanuel Herman
31
10
889
1
0
3
0
14
Mayenfisch German
32
14
458
0
0
2
0
5
Pizarro Luciano
28
5
303
0
0
0
0
19
Romero Santiago
23
19
1110
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Carrizo Lucas
21
6
101
1
0
0
0
11
Collera Kevin
23
11
727
0
0
1
0
18
Donate Francisco
25
3
43
0
0
0
0
16
Gomez Emiliano
24
9
182
0
0
0
0
20
Heiz Nicolas
26
19
1032
5
0
2
0
10
Mancini Valentin
22
23
1963
2
0
2
0
7
Paz Ivan
29
9
706
1
0
1
0
11
Riggio Agustin
20
5
152
0
0
0
0
9
Rivarola Felipe
25
20
1413
6
0
3
0
15
Rojo Matias Raul
32
13
692
0
0
2
0
17
Simionato Ignacio
26
12
456
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abraham Facundo
29
12
1080
0
0
1
0
1
Grinovero Agustin
25
11
990
0
0
1
0
12
Heredia Matias
24
0
0
0
0
0
0
12
Rosa Nicolas
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Almeida Juan
24
16
1097
0
0
2
0
6
Bernabe Nahuel
22
5
427
0
0
1
0
13
Cuenca Santiago
21
10
513
1
0
1
0
3
Marital Juan
32
14
867
0
0
2
0
6
Mas Lucas
22
2
180
1
0
1
0
4
Mercado Valentin
22
13
1020
0
0
0
0
6
Olivarez Sebastian
33
15
1281
1
0
2
0
13
Rodriguez Bruno
25
2
94
0
0
0
0
2
Ruiz Facundo
31
23
2047
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benedetti Francesco
19
4
187
1
0
1
0
8
Castro Ignacio
24
23
1624
3
0
2
0
5
Decimo Funes Emanuel Herman
31
10
889
1
0
3
0
14
Mayenfisch German
32
14
458
0
0
2
0
19
Oviedo Facundo
24
0
0
0
0
0
0
16
Palma Marcos
22
0
0
0
0
0
0
5
Pizarro Luciano
28
5
303
0
0
0
0
19
Romero Santiago
23
19
1110
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Carrizo Lucas
21
6
101
1
0
0
0
11
Collera Kevin
23
11
727
0
0
1
0
18
Donate Francisco
25
3
43
0
0
0
0
16
Gomez Emiliano
24
9
182
0
0
0
0
20
Heiz Nicolas
26
19
1032
5
0
2
0
10
Mancini Valentin
22
23
1963
2
0
2
0
7
Paz Ivan
29
9
706
1
0
1
0
11
Riggio Agustin
20
5
152
0
0
0
0
9
Rivarola Felipe
25
20
1413
6
0
3
0
15
Rojo Matias Raul
32
13
692
0
0
2
0
17
Simionato Ignacio
26
12
456
2
0
1
0