Bóng đá, Đức: Sandhausen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Sandhausen
Sân vận động:
Hardtwaldstadion
Sức chứa:
15 414
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lyska Arthur
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akmestanli Teoman
23
1
48
0
0
0
0
24
Gipson Ken
29
1
43
0
0
1
0
3
Kolbe Louis
21
1
90
0
1
0
0
13
Osee Yannick
28
1
90
0
0
0
0
2
Schulz Kwabe
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ampadu Leon
24
1
90
1
0
0
0
10
Herrmann Jahn
24
1
86
1
0
0
0
19
Pfaffenrot Denis
20
1
63
0
0
0
0
5
Ramusovic Melvin
24
1
4
0
0
0
0
6
Tarnat Niklas
27
1
87
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Burkle Julian
17
1
5
0
0
0
0
20
Halbauer Philipp
27
1
27
0
0
0
0
37
Testroet Pascal
34
1
90
0
0
0
0
9
Wagner Maximilian
21
1
28
0
0
0
0
11
de Meester Luca
21
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Janssen Olaf
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lyska Arthur
25
1
90
0
0
0
0
12
Zimmer David
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akmestanli Teoman
23
1
48
0
0
0
0
24
Gipson Ken
29
1
43
0
0
1
0
3
Kolbe Louis
21
1
90
0
1
0
0
38
Lienert Fynn
18
0
0
0
0
0
0
13
Osee Yannick
28
1
90
0
0
0
0
2
Schulz Kwabe
26
1
90
0
0
0
0
4
Wimmer Benedikt
20
0
0
0
0
0
0
21
Zahnen-Martinez Pablo
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ampadu Leon
24
1
90
1
0
0
0
10
Herrmann Jahn
24
1
86
1
0
0
0
18
Inaler Berk
25
0
0
0
0
0
0
39
Krausse Robin
Chấn thương cơ
31
0
0
0
0
0
0
17
Outman Yanis
19
0
0
0
0
0
0
19
Pfaffenrot Denis
20
1
63
0
0
0
0
5
Ramusovic Melvin
24
1
4
0
0
0
0
6
Tarnat Niklas
27
1
87
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Burkle Julian
17
1
5
0
0
0
0
29
Graf Jannik
20
0
0
0
0
0
0
20
Halbauer Philipp
27
1
27
0
0
0
0
7
Mamutovic David
24
0
0
0
0
0
0
37
Testroet Pascal
34
1
90
0
0
0
0
9
Wagner Maximilian
21
1
28
0
0
0
0
11
de Meester Luca
21
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Janssen Olaf
58