Bóng đá, Bồ Đào Nha: Santarem trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Santarem
Sân vận động:
Campo Cha das Padeiras
(Santarem)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hidalgo Nuno
33
5
450
0
0
0
0
78
Pedro Teixeira
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Marcante Eduardho
19
4
78
0
0
0
0
58
Monteiro David
21
3
219
0
0
0
0
16
Pereira Grilo Marco Antonio
32
6
529
1
0
4
0
4
Pereira Pedro
23
3
269
0
0
0
0
30
Pereira Reis Nuno Miguel
34
2
180
0
0
1
0
75
Ramos Diogo
22
4
146
0
0
0
0
19
Silva Rui
29
6
378
0
0
2
0
14
Simoes Jaime Daniel Melao
36
5
405
0
0
1
0
29
Teixeira Rodrigo
20
4
119
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Castro Tomas
26
6
465
0
0
1
0
24
Medalli David
20
4
151
0
0
0
0
6
Nanco Idrissa
22
5
325
0
0
2
0
8
Souza Eduardo
25
2
103
0
0
0
1
20
Ventura Bruno
24
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguas Goncalo
21
6
312
0
0
3
0
9
Eberth
22
3
163
1
0
0
0
11
Goncalves Emanuel Fernando
19
6
518
0
0
2
0
3
Joao Ricardo
23
6
422
0
1
1
0
90
Koume Sidy
18
1
87
0
0
0
0
10
Madeira Tiago
24
6
288
0
0
0
0
7
Mendes Joel
23
2
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandes Carlos
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Amoroso Gui
17
0
0
0
0
0
0
31
Denivys
24
0
0
0
0
0
0
22
Hidalgo Nuno
33
5
450
0
0
0
0
78
Pedro Teixeira
23
1
90
0
0
0
0
Teodosio Afonso
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Fernandes Ricardo
23
0
0
0
0
0
0
79
Marcante Eduardho
19
4
78
0
0
0
0
15
Midoes Rafael
19
0
0
0
0
0
0
58
Monteiro David
21
3
219
0
0
0
0
16
Pereira Grilo Marco Antonio
32
6
529
1
0
4
0
4
Pereira Pedro
23
3
269
0
0
0
0
30
Pereira Reis Nuno Miguel
34
2
180
0
0
1
0
75
Ramos Diogo
22
4
146
0
0
0
0
5
Rodeia Miguel
25
0
0
0
0
0
0
19
Silva Rui
29
6
378
0
0
2
0
14
Simoes Jaime Daniel Melao
36
5
405
0
0
1
0
29
Teixeira Rodrigo
20
4
119
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Castro Tomas
26
6
465
0
0
1
0
24
Medalli David
20
4
151
0
0
0
0
6
Nanco Idrissa
22
5
325
0
0
2
0
8
Souza Eduardo
25
2
103
0
0
0
1
20
Ventura Bruno
24
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguas Goncalo
21
6
312
0
0
3
0
9
Eberth
22
3
163
1
0
0
0
11
Goncalves Emanuel Fernando
19
6
518
0
0
2
0
3
Joao Ricardo
23
6
422
0
1
1
0
90
Koume Sidy
18
1
87
0
0
0
0
10
Madeira Tiago
24
6
288
0
0
0
0
7
Mendes Joel
23
2
19
0
0
0
0
69
Nyah Ukeme
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandes Carlos
47